MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,299,850,304,126 2,882,569,424,124 2,532,621,324,224 2,648,626,695,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 229,555,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,299,850,304,126 2,882,339,868,924 2,532,621,324,224 2,648,626,695,704
4. Giá vốn hàng bán 2,168,087,054,343 2,756,167,595,980 2,403,355,093,541 2,514,003,080,322
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 131,763,249,783 126,172,272,944 129,266,230,683 134,623,615,382
6. Doanh thu hoạt động tài chính -2,188,886,203 5,091,864,362 2,658,072,414 509,121,265
7. Chi phí tài chính 52,840,966,926 51,621,334,793 51,494,298,325 59,167,133,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,997,472,945 51,027,561,804 58,680,722,018
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,580,849,460 11,510,601,785 12,107,037,672 13,689,447,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,157,979,456 62,926,013,545 69,603,778,995 48,624,017,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 994,567,738 5,206,187,183 -1,280,811,895 13,652,137,716
12. Thu nhập khác 40,278,784,759 1,060,788,474 25,528,028,800 10,749,983,309
13. Chi phí khác 9,070,472,111 738,679,460 32,367,595 9,723,307,293
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,208,312,648 322,109,014 25,495,661,205 1,026,676,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,202,880,386 5,528,296,197 24,214,849,310 14,678,813,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,125,779,839 2,873,810,706
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,202,880,386 5,528,296,197 18,089,069,471 11,805,003,026
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,399,930,003 4,829,920,913 17,730,277,609 11,495,242,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -197,049,617 698,375,284 358,791,862 309,760,200
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 175 26 96 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.