1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,299,850,304,126 |
2,882,569,424,124 |
2,532,621,324,224 |
2,648,626,695,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
229,555,200 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,299,850,304,126 |
2,882,339,868,924 |
2,532,621,324,224 |
2,648,626,695,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,168,087,054,343 |
2,756,167,595,980 |
2,403,355,093,541 |
2,514,003,080,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,763,249,783 |
126,172,272,944 |
129,266,230,683 |
134,623,615,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-2,188,886,203 |
5,091,864,362 |
2,658,072,414 |
509,121,265 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,840,966,926 |
51,621,334,793 |
51,494,298,325 |
59,167,133,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
50,997,472,945 |
51,027,561,804 |
58,680,722,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,580,849,460 |
11,510,601,785 |
12,107,037,672 |
13,689,447,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
64,157,979,456 |
62,926,013,545 |
69,603,778,995 |
48,624,017,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
994,567,738 |
5,206,187,183 |
-1,280,811,895 |
13,652,137,716 |
|
12. Thu nhập khác |
40,278,784,759 |
1,060,788,474 |
25,528,028,800 |
10,749,983,309 |
|
13. Chi phí khác |
9,070,472,111 |
738,679,460 |
32,367,595 |
9,723,307,293 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,208,312,648 |
322,109,014 |
25,495,661,205 |
1,026,676,016 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,202,880,386 |
5,528,296,197 |
24,214,849,310 |
14,678,813,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
6,125,779,839 |
2,873,810,706 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,202,880,386 |
5,528,296,197 |
18,089,069,471 |
11,805,003,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,399,930,003 |
4,829,920,913 |
17,730,277,609 |
11,495,242,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-197,049,617 |
698,375,284 |
358,791,862 |
309,760,200 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
175 |
26 |
96 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|