1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
8,578,490,505,555 |
9,725,706,776,775 |
10,935,150,676,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
340,326,000 |
288,461,700 |
412,920,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
8,578,150,179,555 |
9,725,418,315,075 |
10,934,737,756,635 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,872,342,211,461 |
9,166,557,526,077 |
10,400,593,538,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
705,807,968,094 |
558,860,788,998 |
534,144,217,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65,288,663,545 |
30,363,797,126 |
13,325,304,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
251,318,168,763 |
226,584,547,063 |
248,522,679,977 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
250,551,599,340 |
223,106,390,557 |
240,323,659,308 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
476,062,428 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
46,822,966,126 |
50,334,594,983 |
49,743,526,941 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
268,762,872,959 |
247,778,879,791 |
216,451,816,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
204,668,686,219 |
64,526,564,287 |
32,751,498,845 |
|
12. Thu nhập khác |
|
26,197,481,470 |
68,324,252,379 |
9,948,031,953 |
|
13. Chi phí khác |
|
20,688,907,503 |
10,160,087,534 |
6,297,064,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,508,573,967 |
58,164,164,845 |
3,650,967,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
210,177,260,186 |
122,690,729,132 |
36,402,466,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,358,942,382 |
22,515,774,541 |
7,461,776,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
205,818,317,804 |
100,174,954,591 |
28,940,690,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
203,034,731,797 |
98,693,898,929 |
28,556,591,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,783,586,007 |
1,481,055,662 |
384,098,881 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
715 |
458 |
155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|