MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,578,490,505,555 9,725,706,776,775 10,935,150,676,935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 340,326,000 288,461,700 412,920,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,578,150,179,555 9,725,418,315,075 10,934,737,756,635
4. Giá vốn hàng bán 7,872,342,211,461 9,166,557,526,077 10,400,593,538,696
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 705,807,968,094 558,860,788,998 534,144,217,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,288,663,545 30,363,797,126 13,325,304,145
7. Chi phí tài chính 251,318,168,763 226,584,547,063 248,522,679,977
- Trong đó: Chi phí lãi vay 250,551,599,340 223,106,390,557 240,323,659,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 476,062,428
9. Chi phí bán hàng 46,822,966,126 50,334,594,983 49,743,526,941
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 268,762,872,959 247,778,879,791 216,451,816,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 204,668,686,219 64,526,564,287 32,751,498,845
12. Thu nhập khác 26,197,481,470 68,324,252,379 9,948,031,953
13. Chi phí khác 20,688,907,503 10,160,087,534 6,297,064,258
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,508,573,967 58,164,164,845 3,650,967,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 210,177,260,186 122,690,729,132 36,402,466,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,358,942,382 22,515,774,541 7,461,776,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 205,818,317,804 100,174,954,591 28,940,690,418
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 203,034,731,797 98,693,898,929 28,556,591,537
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,783,586,007 1,481,055,662 384,098,881
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 715 458 155
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.