1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,964,657,735,670 |
|
|
1,543,751,726,872 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
116,346,588 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,964,541,389,082 |
|
|
1,543,751,726,872 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,793,208,028,420 |
|
|
1,432,784,172,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,333,360,662 |
|
|
110,967,554,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,105,095,183 |
|
|
396,156,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,993,719,623 |
|
|
39,985,752,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,993,719,623 |
|
|
39,985,752,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,301,784,470 |
|
|
20,678,626,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,233,996,272 |
|
|
48,314,501,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,429,433,423 |
|
|
604,044,551 |
|
12. Thu nhập khác |
1,806,196,740 |
|
|
320,768,221 |
|
13. Chi phí khác |
396,317,533 |
|
|
296,768,431 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,409,879,207 |
|
|
23,999,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,042,103,894 |
|
|
681,592,839 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
132,740,602 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,909,363,292 |
|
|
681,592,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,909,363,292 |
|
|
681,592,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|