TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,521,868,719,433 |
2,717,294,359,473 |
3,458,177,792,491 |
3,150,648,144,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
422,257,409,956 |
256,411,459,323 |
260,254,280,846 |
222,256,326,015 |
|
1. Tiền |
422,257,409,956 |
256,411,459,323 |
260,254,280,846 |
222,256,326,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
498,666,976,820 |
980,168,766,972 |
663,744,090,601 |
831,011,330,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
773,354,451,282 |
1,184,978,479,221 |
854,826,817,171 |
1,003,266,722,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,912,909,312 |
29,189,581,554 |
25,816,395,487 |
30,281,952,508 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,127,719,799 |
113,892,859,522 |
130,983,031,268 |
145,327,808,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-383,728,103,573 |
-347,892,153,325 |
-347,882,153,325 |
-347,865,153,325 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,555,005,695,736 |
1,434,071,100,447 |
2,435,116,487,891 |
2,048,244,258,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,555,005,695,736 |
1,441,752,184,187 |
2,435,116,487,891 |
2,048,244,258,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,681,083,740 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,938,636,921 |
46,643,032,731 |
99,062,933,153 |
49,136,229,443 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,041,159,396 |
39,480,963,460 |
37,199,239,634 |
45,470,475,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,897,477,525 |
2,879,304,610 |
58,806,922,650 |
3,601,109,314 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,282,764,661 |
3,056,770,869 |
64,644,156 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,547,577,051,722 |
7,610,812,122,468 |
7,642,639,784,843 |
7,704,715,318,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,212,093,133 |
37,470,441,459 |
36,376,759,122 |
36,581,299,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,212,093,133 |
37,470,441,459 |
36,376,759,122 |
36,581,299,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,340,675,536,678 |
1,324,803,552,316 |
1,295,203,144,410 |
1,272,711,857,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,285,509,738,891 |
1,274,340,091,644 |
1,249,441,604,300 |
1,226,344,891,709 |
|
- Nguyên giá |
4,589,488,435,905 |
4,596,336,986,225 |
4,604,522,357,672 |
4,603,175,410,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,303,978,697,014 |
-3,321,996,894,581 |
-3,355,080,753,372 |
-3,376,830,518,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,165,797,787 |
50,463,460,672 |
45,761,540,110 |
46,366,965,484 |
|
- Nguyên giá |
158,016,075,025 |
158,016,075,025 |
158,016,075,025 |
163,488,607,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,850,277,238 |
-107,552,614,353 |
-112,254,534,915 |
-117,121,642,371 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,929,983,006,957 |
6,018,902,496,212 |
6,097,995,288,277 |
6,192,089,364,390 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,929,983,006,957 |
6,018,902,496,212 |
6,097,995,288,277 |
6,192,089,364,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,590,600,383 |
209,519,817,910 |
192,948,778,463 |
183,216,982,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
214,590,600,383 |
209,519,817,910 |
192,948,778,463 |
183,216,982,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,069,445,771,155 |
10,328,106,481,941 |
11,100,817,577,334 |
10,855,363,463,029 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,017,453,460,196 |
8,278,922,550,891 |
9,023,205,991,751 |
8,830,270,349,845 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,905,393,647,952 |
6,020,664,962,438 |
6,785,568,466,025 |
6,542,123,985,451 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
891,835,394,169 |
1,231,675,281,596 |
1,978,352,493,399 |
1,459,317,064,257 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,783,760,524 |
1,997,619,228 |
7,733,517,592 |
11,247,966,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,295,786,439 |
29,327,232,781 |
39,158,100,561 |
22,247,849,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
211,204,143,354 |
233,760,023,790 |
154,419,711,734 |
112,187,556,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,592,168,452,696 |
1,612,263,214,689 |
1,699,125,261,479 |
1,763,528,029,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
122,193,913 |
95,075,757 |
247,045,454 |
226,636,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,681,456,927 |
333,634,940,553 |
361,565,059,267 |
356,189,901,098 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,455,960,760,470 |
2,532,612,690,582 |
2,497,709,209,574 |
2,769,565,949,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
165,037,448,322 |
21,106,856,143 |
23,106,856,143 |
23,546,856,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,304,251,138 |
24,192,027,319 |
24,151,210,822 |
24,066,176,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,112,059,812,244 |
2,258,257,588,453 |
2,237,637,525,726 |
2,288,146,364,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
250,223,758,975 |
253,511,546,978 |
276,142,934,777 |
315,378,053,044 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
536,000,000 |
474,500,000 |
524,500,000 |
599,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,804,484,946,732 |
1,789,834,556,428 |
1,742,334,556,428 |
1,749,891,914,980 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
56,815,106,537 |
214,436,985,047 |
218,635,534,521 |
222,276,896,370 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,051,992,310,959 |
2,049,183,931,050 |
2,077,611,585,583 |
2,025,093,113,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,051,992,310,959 |
2,049,183,931,050 |
2,077,611,585,583 |
2,025,093,113,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,840,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-116,345,042,492 |
-121,870,798,610 |
-121,870,798,610 |
-180,176,359,594 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
278,825,153,198 |
281,435,976,308 |
309,590,294,473 |
315,583,096,434 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,563,939,312 |
122,105,947,202 |
28,923,316,792 |
34,916,118,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
166,261,213,886 |
159,330,029,106 |
280,666,977,681 |
280,666,977,681 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
19,644,433,014 |
|
20,024,322,481 |
19,818,609,105 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
19,750,986,113 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,069,445,771,155 |
10,328,106,481,941 |
11,100,817,577,334 |
10,855,363,463,029 |
|