TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,889,767,436,591 |
4,146,997,922,694 |
3,928,190,688,150 |
2,807,638,221,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,040,319,159 |
53,911,973,014 |
26,837,092,141 |
83,546,348,625 |
|
1. Tiền |
55,040,319,159 |
53,911,973,014 |
26,837,092,141 |
83,546,348,625 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
566,071,287,880 |
888,902,071,725 |
500,382,976,131 |
517,144,794,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
718,424,902,910 |
825,409,247,545 |
650,640,369,396 |
691,277,117,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,666,756,686 |
243,042,027,791 |
25,276,071,495 |
23,573,954,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
120,632,242,786 |
115,423,955,653 |
119,912,811,846 |
98,873,089,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-307,703,896,459 |
-294,973,159,264 |
-295,446,276,606 |
-296,579,367,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,051,281,957 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,231,695,387,785 |
2,170,114,381,338 |
2,346,638,968,016 |
2,161,185,000,708 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,240,367,439,775 |
2,170,910,209,673 |
2,347,434,796,351 |
2,161,980,829,043 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,672,051,990 |
-795,828,335 |
-795,828,335 |
-795,828,335 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,960,441,767 |
34,069,496,617 |
54,331,651,862 |
45,762,077,210 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,489,045,936 |
33,111,392,822 |
35,875,830,886 |
41,311,330,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,752,405,107 |
421,129,949 |
18,109,153,303 |
2,039,132,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
718,990,724 |
536,973,846 |
346,667,673 |
2,411,614,272 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,004,242,053,279 |
7,009,160,833,479 |
6,977,435,866,199 |
7,025,511,473,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
116,168,560,112 |
113,225,430,880 |
102,330,694,306 |
99,060,355,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
116,168,560,112 |
113,225,430,880 |
102,330,694,306 |
99,060,355,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,036,269,645,201 |
2,047,489,883,592 |
2,003,171,704,786 |
1,957,895,899,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,945,614,771,883 |
1,901,273,407,803 |
1,860,508,469,727 |
1,819,639,907,385 |
|
- Nguyên giá |
4,610,858,245,238 |
4,613,641,173,840 |
4,624,400,629,391 |
4,624,400,629,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,665,243,473,355 |
-2,712,367,766,037 |
-2,763,892,159,664 |
-2,804,760,722,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,654,873,318 |
146,216,475,789 |
142,663,235,059 |
138,255,991,932 |
|
- Nguyên giá |
157,602,378,519 |
216,773,288,765 |
218,356,288,765 |
218,356,288,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,947,505,201 |
-70,556,812,976 |
-75,693,053,706 |
-80,100,296,833 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,687,585,150,203 |
4,675,594,798,247 |
4,708,774,468,371 |
4,795,516,458,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,687,585,150,203 |
4,675,594,798,247 |
4,708,774,468,371 |
4,795,516,458,528 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,606,285,859 |
18,533,276,822 |
18,533,830,340 |
22,926,167,470 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,159,115,041 |
3,008,709,665 |
3,009,263,183 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,570,558,235 |
23,024,567,157 |
23,024,567,157 |
31,612,891,603 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,123,387,417 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-8,686,724,133 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
146,612,411,904 |
154,317,443,938 |
144,625,168,396 |
150,112,592,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
146,612,411,904 |
154,317,443,938 |
144,625,168,396 |
150,112,592,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,894,009,489,870 |
11,156,158,756,173 |
10,905,626,554,349 |
9,833,149,694,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,069,545,936,578 |
8,368,624,283,141 |
8,068,429,080,973 |
7,963,821,486,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,796,652,470,358 |
4,232,479,881,266 |
4,106,217,117,992 |
3,855,493,895,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
842,384,497,333 |
773,176,821,113 |
741,792,469,825 |
876,353,341,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,924,079,993 |
251,319,891,352 |
33,667,070,646 |
12,868,319,334 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,937,727,102 |
45,135,717,397 |
25,265,974,835 |
38,936,790,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,164,941,516 |
133,935,290,666 |
116,960,828,103 |
114,739,184,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,940,504,276 |
39,662,891,262 |
42,020,457,683 |
16,184,743,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
223,579,091 |
37,348,486 |
368,521,216 |
235,766,671 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
435,799,569,040 |
400,095,854,454 |
275,115,131,478 |
278,746,221,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,282,375,500,041 |
2,476,600,514,913 |
2,815,501,785,245 |
2,463,628,266,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,838,329,242 |
61,373,195,896 |
4,360,208,374 |
3,344,539,092 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,063,742,724 |
51,142,355,727 |
51,164,670,587 |
50,456,722,013 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,272,893,466,220 |
4,136,144,401,875 |
3,962,211,962,981 |
4,108,327,590,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
435,349,107,618 |
485,320,290,876 |
523,792,787,026 |
575,641,409,099 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,305,820 |
442,805,820 |
123,869,643,026 |
123,869,643,026 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,792,293,288,334 |
3,601,406,606,625 |
3,258,188,600,089 |
3,347,307,836,776 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
44,830,764,448 |
48,974,698,554 |
56,360,932,840 |
61,508,701,549 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,824,463,553,292 |
2,787,534,473,032 |
2,837,197,473,376 |
1,869,328,208,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,824,463,553,292 |
2,787,534,473,032 |
2,837,197,473,376 |
1,869,328,208,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,840,000,000,000 |
2,840,000,000,000 |
2,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-77,944,743,590 |
-114,577,135,558 |
-114,577,135,558 |
-114,577,135,558 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,136,957,252 |
17,692,680,979 |
66,717,288,944 |
99,045,073,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-187,830,614,485 |
-187,830,614,485 |
51,513,171,632 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
206,967,571,737 |
205,523,295,464 |
15,204,117,312 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
15,189,552,751 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,403,572,391 |
14,551,160,372 |
|
14,992,503,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,894,009,489,870 |
11,156,158,756,173 |
10,905,626,554,349 |
9,833,149,694,420 |
|