TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,393,519,727,813 |
|
|
3,784,063,705,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,407,915,676 |
|
|
203,273,314,398 |
|
1. Tiền |
85,407,915,676 |
|
|
203,273,314,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000,000 |
|
|
1,000,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000,000 |
|
|
1,000,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
691,308,466,274 |
|
|
714,279,267,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
781,843,954,010 |
|
|
860,432,184,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,517,661,050 |
|
|
25,050,938,526 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
181,449,131,836 |
|
|
127,447,817,532 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-332,040,305,689 |
|
|
-306,702,954,267 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
12,538,025,067 |
|
|
8,051,281,957 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,581,894,318,992 |
|
|
1,842,470,278,253 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,581,894,318,992 |
|
|
1,854,045,954,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-11,575,676,654 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,909,026,871 |
|
|
24,040,845,336 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,202,055,181 |
|
|
22,835,319,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,431,640 |
|
|
227,987,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,638,540,050 |
|
|
977,538,910 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,909,448,404,510 |
|
|
7,026,731,496,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,906,525,239 |
|
|
127,851,864,578 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
1,225,210,031 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
126,626,654,547 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,040,875,951,982 |
|
|
2,121,671,548,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
999,261,760,736 |
|
|
2,028,429,666,508 |
|
- Nguyên giá |
3,361,109,601,850 |
|
|
4,602,843,045,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,361,847,841,114 |
|
|
-2,574,413,378,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,614,191,246 |
|
|
93,241,882,001 |
|
- Nguyên giá |
103,121,944,923 |
|
|
157,505,378,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,507,753,677 |
|
|
-64,263,496,518 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,507,487,594,220 |
|
|
4,578,744,543,437 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,507,487,594,220 |
|
|
4,578,744,543,437 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
191,157,196,752 |
|
|
17,665,761,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
350,415,124,371 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,767,762,492 |
|
|
2,218,590,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,570,558,235 |
|
|
23,570,558,235 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-222,596,248,346 |
|
|
-8,123,387,417 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
158,021,136,317 |
|
|
180,797,778,190 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
158,021,136,317 |
|
|
180,797,778,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,302,968,132,323 |
|
|
10,810,795,202,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,571,247,936,121 |
|
|
8,157,802,392,753 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,263,631,664,253 |
|
|
3,958,795,772,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
908,508,159,208 |
|
|
987,716,342,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,133,601,414 |
|
|
13,388,478,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,135,800,054 |
|
|
60,256,633,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,492,262,393 |
|
|
52,136,379,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
246,005,393,166 |
|
|
26,108,347,857 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
237,069,696 |
|
|
417,560,614 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
222,747,138,216 |
|
|
453,777,513,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,747,539,492,711 |
|
|
2,295,889,947,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
15,983,447,665 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,832,747,395 |
|
|
53,121,120,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,307,616,271,868 |
|
|
4,199,006,620,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
9,705,529,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
60,360,301 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
347,109,008,851 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
647,805,820 |
|
|
1,539,789,726 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,285,742,274,611 |
|
|
3,805,752,768,201 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,226,191,437 |
|
|
34,839,163,655 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,731,720,196,202 |
|
|
2,652,992,809,346 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,731,720,196,202 |
|
|
2,652,992,809,346 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,840,000,000,000 |
|
|
2,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
|
|
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-93,990,228,076 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
|
|
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-138,147,571,037 |
|
|
-135,013,105,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-187,830,614,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
52,817,508,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
12,128,376,174 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,302,968,132,323 |
|
|
10,810,795,202,099 |
|