TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,885,261,520,666 |
1,772,244,999,244 |
2,692,477,937,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
243,616,329,909 |
267,527,013,307 |
99,200,644,873 |
|
1. Tiền |
|
222,476,329,909 |
266,943,787,937 |
99,200,644,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
21,140,000,000 |
583,225,370 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
733,035,278,594 |
334,676,764,568 |
926,137,433,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
647,786,129,019 |
639,896,354,915 |
972,469,937,121 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
126,680,533,253 |
98,281,052,473 |
57,672,585,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,939,164,621 |
11,883,177,566 |
224,798,660,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-55,370,548,299 |
-415,383,820,386 |
-328,803,749,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,756,468,629,617 |
1,115,484,173,149 |
1,596,321,864,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,756,468,629,617 |
1,115,484,173,149 |
1,603,787,385,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,465,521,627 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
142,141,282,546 |
54,557,048,220 |
70,817,995,220 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
102,734,702,450 |
27,228,078,201 |
18,633,277,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,889,703,767 |
18,591,918,390 |
33,403,868,876 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
361,664,842 |
4,326,352,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,516,876,329 |
8,375,386,787 |
14,454,495,714 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
6,517,525,635,339 |
6,818,403,389,116 |
6,815,057,778,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,196,884,450,542 |
6,422,863,350,943 |
6,587,064,312,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,129,032,708,680 |
983,711,304,032 |
2,097,293,366,240 |
|
- Nguyên giá |
|
3,081,964,138,430 |
3,099,099,601,115 |
4,437,718,954,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,952,931,429,750 |
-2,115,388,297,083 |
-2,340,425,587,974 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
44,545,954,856 |
43,143,266,758 |
41,735,728,225 |
|
- Nguyên giá |
|
103,408,391,698 |
103,007,544,923 |
103,187,944,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,862,436,842 |
-59,864,278,165 |
-61,452,216,698 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,023,305,787,006 |
5,396,008,780,153 |
4,448,035,218,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
27,001,805,606 |
24,022,287,569 |
22,904,576,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,469,998,149 |
2,490,480,112 |
2,355,209,902 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,070,558,235 |
23,570,558,235 |
23,570,558,235 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-538,750,778 |
-2,038,750,778 |
-3,021,191,800 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
293,639,379,191 |
371,517,750,604 |
205,088,889,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
286,368,066,425 |
363,496,164,896 |
194,580,830,967 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
9,402,787,156,005 |
8,590,648,388,360 |
9,507,535,716,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,395,445,671,179 |
6,876,642,184,407 |
7,769,961,763,322 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,827,815,134,199 |
3,174,366,724,707 |
3,861,735,204,908 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
568,117,194,276 |
685,676,779,189 |
1,095,503,970,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
72,589,118,530 |
88,145,666,545 |
10,602,418,962 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,239,488,335 |
60,336,772,221 |
99,974,356,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
66,152,758,131 |
67,234,979,988 |
78,905,216,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
59,227,964,651 |
173,288,140,992 |
146,314,734,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
57,640,868,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,567,630,536,980 |
3,702,275,459,700 |
3,908,226,558,414 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
427,500,000 |
18,392,853,489 |
13,675,305,820 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,567,188,870,312 |
3,683,673,075,895 |
3,894,416,101,083 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,852,661,415,927 |
1,560,269,467,766 |
1,663,641,636,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,852,661,415,927 |
1,560,269,467,766 |
1,663,641,636,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-6,634,997,492 |
-7,694,524,007 |
-9,989,699,091 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
21,921,339,419 |
21,921,339,419 |
21,921,339,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-10,612,423,820 |
-301,944,845,466 |
-196,236,432,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
9,402,787,156,005 |
8,590,648,388,360 |
9,507,535,716,055 |
|