MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,885,261,520,666 1,772,244,999,244 2,692,477,937,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 243,616,329,909 267,527,013,307 99,200,644,873
1. Tiền 222,476,329,909 266,943,787,937 99,200,644,873
2. Các khoản tương đương tiền 21,140,000,000 583,225,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 733,035,278,594 334,676,764,568 926,137,433,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 647,786,129,019 639,896,354,915 972,469,937,121
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,680,533,253 98,281,052,473 57,672,585,397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,939,164,621 11,883,177,566 224,798,660,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,370,548,299 -415,383,820,386 -328,803,749,066
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,756,468,629,617 1,115,484,173,149 1,596,321,864,049
1. Hàng tồn kho 1,756,468,629,617 1,115,484,173,149 1,603,787,385,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,465,521,627
V.Tài sản ngắn hạn khác 142,141,282,546 54,557,048,220 70,817,995,220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,734,702,450 27,228,078,201 18,633,277,918
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,889,703,767 18,591,918,390 33,403,868,876
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 361,664,842 4,326,352,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 21,516,876,329 8,375,386,787 14,454,495,714
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,517,525,635,339 6,818,403,389,116 6,815,057,778,380
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,196,884,450,542 6,422,863,350,943 6,587,064,312,840
1. Tài sản cố định hữu hình 1,129,032,708,680 983,711,304,032 2,097,293,366,240
- Nguyên giá 3,081,964,138,430 3,099,099,601,115 4,437,718,954,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,952,931,429,750 -2,115,388,297,083 -2,340,425,587,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,545,954,856 43,143,266,758 41,735,728,225
- Nguyên giá 103,408,391,698 103,007,544,923 103,187,944,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,862,436,842 -59,864,278,165 -61,452,216,698
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,023,305,787,006 5,396,008,780,153 4,448,035,218,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,001,805,606 24,022,287,569 22,904,576,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,469,998,149 2,490,480,112 2,355,209,902
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,070,558,235 23,570,558,235 23,570,558,235
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -538,750,778 -2,038,750,778 -3,021,191,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 293,639,379,191 371,517,750,604 205,088,889,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 286,368,066,425 363,496,164,896 194,580,830,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,402,787,156,005 8,590,648,388,360 9,507,535,716,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,395,445,671,179 6,876,642,184,407 7,769,961,763,322
I. Nợ ngắn hạn 3,827,815,134,199 3,174,366,724,707 3,861,735,204,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 568,117,194,276 685,676,779,189 1,095,503,970,558
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,589,118,530 88,145,666,545 10,602,418,962
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,239,488,335 60,336,772,221 99,974,356,854
4. Phải trả người lao động 66,152,758,131 67,234,979,988 78,905,216,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,227,964,651 173,288,140,992 146,314,734,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,640,868,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,567,630,536,980 3,702,275,459,700 3,908,226,558,414
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 427,500,000 18,392,853,489 13,675,305,820
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,567,188,870,312 3,683,673,075,895 3,894,416,101,083
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,852,661,415,927 1,560,269,467,766 1,663,641,636,055
I. Vốn chủ sở hữu 1,852,661,415,927 1,560,269,467,766 1,663,641,636,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,840,000,000,000 1,840,000,000,000 1,840,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,070,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6,634,997,492 -7,694,524,007 -9,989,699,091
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,921,339,419 21,921,339,419 21,921,339,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,612,423,820 -301,944,845,466 -196,236,432,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,402,787,156,005 8,590,648,388,360 9,507,535,716,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.