TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,619,702,621,432 |
|
2,885,261,520,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
172,776,643,474 |
|
243,616,329,909 |
|
1. Tiền |
|
172,776,643,474 |
|
222,476,329,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
21,140,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,164,575,177,608 |
|
733,035,278,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
893,514,519,790 |
|
647,786,129,019 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
271,689,475,715 |
|
126,680,533,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,745,246,356 |
|
13,939,164,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,374,064,253 |
|
-55,370,548,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,225,501,318,707 |
|
1,756,468,629,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,225,501,318,707 |
|
1,756,468,629,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
46,849,481,643 |
|
142,141,282,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
305,237,800 |
|
102,734,702,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
28,615,049,362 |
|
17,889,703,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,929,194,481 |
|
21,516,876,329 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,293,499,376,966 |
|
6,517,525,635,339 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,574,264,572,423 |
|
6,196,884,450,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,408,655,525,883 |
|
1,129,032,708,680 |
|
- Nguyên giá |
|
3,009,506,491,208 |
|
3,081,964,138,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,600,850,965,325 |
|
-1,952,931,429,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
47,926,421,746 |
|
44,545,954,856 |
|
- Nguyên giá |
|
103,367,754,728 |
|
103,408,391,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,441,332,982 |
|
-58,862,436,842 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,117,682,624,794 |
|
5,023,305,787,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
186,734,869,010 |
|
27,001,805,606 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
170,852,531,668 |
|
11,469,998,149 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
35,712,337,342 |
|
16,070,558,235 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-19,830,000,000 |
|
-538,750,778 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
532,499,935,533 |
|
293,639,379,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
528,088,228,509 |
|
286,368,066,425 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,913,201,998,398 |
|
9,402,787,156,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,859,481,182,858 |
|
7,395,445,671,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,516,823,852,806 |
|
3,827,815,134,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
167,398,015,560 |
|
568,117,194,276 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,264,096,189 |
|
72,589,118,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
100,500,163,312 |
|
15,239,488,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
99,799,090,829 |
|
66,152,758,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,477,222,739 |
|
59,227,964,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
26,748,105,977 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,342,657,330,052 |
|
3,567,630,536,980 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
551,335,000 |
|
427,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,340,407,495,052 |
|
3,567,188,870,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,053,720,815,540 |
|
1,852,661,415,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,053,650,815,540 |
|
1,852,661,415,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,840,000,000,000 |
|
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,420,811,711 |
|
-6,634,997,492 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
21,921,339,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
212,230,003,829 |
|
-10,612,423,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
70,000,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
70,000,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,913,201,998,398 |
|
9,402,787,156,005 |
|