1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,999,511,402 |
29,536,866,902 |
62,103,742,390 |
38,523,804,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,999,511,402 |
29,536,866,902 |
62,103,742,390 |
38,523,804,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,942,240,230 |
8,577,567,241 |
24,222,754,615 |
15,276,893,909 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,057,271,172 |
20,959,299,661 |
37,880,987,775 |
23,246,910,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,909,784,764 |
3,436,833,344 |
13,772,644,770 |
2,257,570,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,420 |
|
45,521 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,976,136,977 |
-7,763,519,137 |
-6,927,653,228 |
-6,863,775,114 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,141,043,416 |
5,165,633,172 |
9,322,670,008 |
6,974,843,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,849,856,123 |
11,466,980,696 |
35,403,263,788 |
11,665,862,921 |
|
12. Thu nhập khác |
552,051,848 |
581,376,270 |
122,562,889 |
431,023,288 |
|
13. Chi phí khác |
947,148,736 |
1,602,850,158 |
1,218,563,342 |
2,485,979,275 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-395,096,888 |
-1,021,473,888 |
-1,096,000,453 |
-2,054,955,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,454,759,235 |
10,445,506,808 |
34,307,263,335 |
9,610,906,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,161,930,195 |
2,234,870,978 |
7,611,831,135 |
4,602,263,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,201,719,294 |
1,420,415,444 |
1,306,686,820 |
-932,243,491 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,091,109,746 |
6,790,220,386 |
25,388,745,380 |
5,940,886,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,314,118,297 |
6,614,373,926 |
23,910,830,917 |
5,432,895,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
776,991,449 |
175,846,460 |
1,477,914,463 |
507,990,816 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
743 |
254 |
920 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|