1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,608,736,934 |
31,028,098,205 |
75,617,702,568 |
38,310,965,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,608,736,934 |
31,028,098,205 |
75,617,702,568 |
38,310,965,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,099,597,801 |
11,062,041,239 |
22,591,743,635 |
13,542,153,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,509,139,133 |
19,966,056,966 |
53,025,958,933 |
24,768,811,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,951,277,528 |
11,480,007,735 |
4,358,429,108 |
3,303,540,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,323,652 |
|
|
42,344,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
89,301,369 |
|
|
42,344,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,029,604,175 |
-4,895,546,639 |
-8,671,734,456 |
-8,148,823,831 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,219,457,751 |
5,705,566,977 |
5,143,044,481 |
5,502,712,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,181,239,433 |
20,844,951,085 |
43,569,609,104 |
14,378,471,550 |
|
12. Thu nhập khác |
241,500 |
1,354,423 |
192,300 |
4,622,064 |
|
13. Chi phí khác |
725,411,581 |
651,607,581 |
742,929,721 |
744,122,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-725,170,081 |
-650,253,158 |
-742,737,421 |
-739,500,215 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,456,069,352 |
20,194,697,927 |
42,826,871,683 |
13,638,971,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,480,721,378 |
3,207,514,763 |
7,867,016,625 |
2,729,396,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
708,141,293 |
|
2,446,723,880 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,267,206,681 |
16,987,183,164 |
32,513,131,178 |
10,909,574,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,896,439,874 |
16,827,574,702 |
32,173,611,286 |
10,574,016,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,370,766,807 |
159,608,462 |
339,519,892 |
335,558,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,150 |
647 |
1,237 |
407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|