MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,149,818,008 72,608,736,934 31,028,098,205 75,617,702,568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,149,818,008 72,608,736,934 31,028,098,205 75,617,702,568
4. Giá vốn hàng bán 14,611,612,971 31,099,597,801 11,062,041,239 22,591,743,635
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,538,205,037 41,509,139,133 19,966,056,966 53,025,958,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,489,893,925 4,951,277,528 11,480,007,735 4,358,429,108
7. Chi phí tài chính 176,438,356 89,323,652
- Trong đó: Chi phí lãi vay 176,438,356 89,301,369
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -207,095,205 1,029,604,175 -4,895,546,639 -8,671,734,456
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,878,240,796 6,219,457,751 5,705,566,977 5,143,044,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,766,324,605 41,181,239,433 20,844,951,085 43,569,609,104
12. Thu nhập khác 1,460,155 241,500 1,354,423 192,300
13. Chi phí khác 467,784,473 725,411,581 651,607,581 742,929,721
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -466,324,318 -725,170,081 -650,253,158 -742,737,421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,300,000,287 40,456,069,352 20,194,697,927 42,826,871,683
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,512,764,176 7,480,721,378 3,207,514,763 7,867,016,625
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 708,141,293 2,446,723,880
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,787,236,111 32,267,206,681 16,987,183,164 32,513,131,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,733,023,526 29,896,439,874 16,827,574,702 32,173,611,286
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 54,212,585 2,370,766,807 159,608,462 339,519,892
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 682 1,150 647 1,237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.