1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,540,596,247 |
50,961,201,082 |
54,479,755,007 |
40,149,818,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,078,133,353 |
1,294,636,364 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,462,462,894 |
49,666,564,718 |
54,479,755,007 |
40,149,818,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,186,229,309 |
20,312,659,439 |
18,902,976,991 |
14,611,612,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,276,233,585 |
29,353,905,279 |
35,576,778,016 |
25,538,205,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,951,495,566 |
3,584,403,953 |
4,328,910,395 |
3,489,893,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,657,534 |
208,071,848 |
176,438,356 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,657,534 |
208,071,848 |
176,438,356 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
78,213,234 |
107,942,085 |
250,026,038 |
-207,095,205 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,200,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,491,040,466 |
5,751,686,214 |
5,781,745,891 |
5,878,240,796 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,795,701,919 |
27,287,907,569 |
34,165,896,710 |
22,766,324,605 |
|
12. Thu nhập khác |
71,602,727 |
5,053,027 |
361,067,699 |
1,460,155 |
|
13. Chi phí khác |
1,327,721,115 |
810,551,358 |
823,702,638 |
467,784,473 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,256,118,388 |
-805,498,331 |
-462,634,939 |
-466,324,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,539,583,531 |
26,482,409,238 |
33,703,261,771 |
22,300,000,287 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,577,858,575 |
5,281,997,589 |
6,697,670,238 |
4,512,764,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,961,724,956 |
21,200,411,649 |
27,005,591,533 |
17,787,236,111 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,058,335,448 |
20,827,708,844 |
26,793,178,174 |
17,733,023,526 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,903,389,508 |
372,702,805 |
212,413,359 |
54,212,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,117 |
801 |
1,030 |
682 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|