MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,030,357,232 99,540,596,247 50,961,201,082 54,479,755,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,078,133,353 1,294,636,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,030,357,232 98,462,462,894 49,666,564,718 54,479,755,007
4. Giá vốn hàng bán 17,575,827,858 41,186,229,309 20,312,659,439 18,902,976,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,454,529,374 57,276,233,585 29,353,905,279 35,576,778,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,920,404,414 18,951,495,566 3,584,403,953 4,328,910,395
7. Chi phí tài chính 259,232,876 6,657,534 208,071,848
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,232,876 6,657,534 208,071,848
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 137,914,674 78,213,234 107,942,085 250,026,038
9. Chi phí bán hàng 1,720,500 19,200,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,818,249,030 5,491,040,466 5,751,686,214 5,781,745,891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,433,646,056 70,795,701,919 27,287,907,569 34,165,896,710
12. Thu nhập khác 154,680 71,602,727 5,053,027 361,067,699
13. Chi phí khác 401,818,820 1,327,721,115 810,551,358 823,702,638
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -401,664,140 -1,256,118,388 -805,498,331 -462,634,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,031,981,916 69,539,583,531 26,482,409,238 33,703,261,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,254,418,597 11,577,858,575 5,281,997,589 6,697,670,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,777,563,319 57,961,724,956 21,200,411,649 27,005,591,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,342,804,101 55,058,335,448 20,827,708,844 26,793,178,174
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,434,759,218 2,903,389,508 372,702,805 212,413,359
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 590 2,117 801 1,030
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.