1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,868,982,687 |
35,030,357,232 |
99,540,596,247 |
50,961,201,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,078,133,353 |
1,294,636,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,868,982,687 |
35,030,357,232 |
98,462,462,894 |
49,666,564,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,243,876,335 |
17,575,827,858 |
41,186,229,309 |
20,312,659,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,625,106,352 |
17,454,529,374 |
57,276,233,585 |
29,353,905,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,251,584,735 |
7,920,404,414 |
18,951,495,566 |
3,584,403,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,246,576 |
259,232,876 |
|
6,657,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,246,576 |
259,232,876 |
|
6,657,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
106,584,453 |
137,914,674 |
78,213,234 |
107,942,085 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,720,500 |
19,200,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,804,023,822 |
4,818,249,030 |
5,491,040,466 |
5,751,686,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,100,005,142 |
20,433,646,056 |
70,795,701,919 |
27,287,907,569 |
|
12. Thu nhập khác |
49,062,620 |
154,680 |
71,602,727 |
5,053,027 |
|
13. Chi phí khác |
817,910,102 |
401,818,820 |
1,327,721,115 |
810,551,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-768,847,482 |
-401,664,140 |
-1,256,118,388 |
-805,498,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,331,157,660 |
20,031,981,916 |
69,539,583,531 |
26,482,409,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,020,344,709 |
3,254,418,597 |
11,577,858,575 |
5,281,997,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,310,812,951 |
16,777,563,319 |
57,961,724,956 |
21,200,411,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,930,447,202 |
15,342,804,101 |
55,058,335,448 |
20,827,708,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
380,365,749 |
1,434,759,218 |
2,903,389,508 |
372,702,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
459 |
590 |
2,117 |
801 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|