MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,441,079,250 38,932,851,614 49,316,929,393 28,032,653,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 197,622,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,441,079,250 38,932,851,614 49,119,307,180 28,032,653,728
4. Giá vốn hàng bán 29,492,762,740 18,906,496,695 25,396,982,974 14,019,450,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,948,316,510 20,026,354,919 23,722,324,206 14,013,203,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,205,939,583 2,332,003,724 2,789,384,386 1,745,863,630
7. Chi phí tài chính 170,858,750 154,125,000 145,988,534 136,552,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay 170,858,750 154,125,000 145,988,534 136,552,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 61,874,264 106,373,823 3,029,057 94,009,371
9. Chi phí bán hàng 193,576,818 183,580,808 30,560,455 96,535,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,150,598,958 4,383,522,494 5,967,974,712 4,133,121,497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,701,095,831 17,743,504,164 20,370,213,948 11,486,867,080
12. Thu nhập khác 130,893,039 333,687,367 93,578,991 21,898,578
13. Chi phí khác 671,340,001 405,874,895 1,087,101,437 276,753,455
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -540,446,962 -72,187,528 -993,522,446 -254,854,877
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,160,648,869 17,671,316,636 19,376,691,502 11,232,012,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,748,127,427 3,527,195,709 4,262,635,915 2,236,751,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,412,521,442 14,144,120,927 15,114,055,587 8,995,260,946
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,412,374,786 14,135,395,542 15,112,731,761 8,994,282,036
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 146,656 8,725,384 1,323,826 978,910
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 747 544 581 346
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.