TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
517,975,224,532 |
1,336,093,766,463 |
1,499,263,410,123 |
446,537,881,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,703,838,583 |
898,449,365,944 |
1,011,486,605,265 |
105,304,417,741 |
|
1. Tiền |
11,528,227,183 |
854,952,391,744 |
980,256,605,265 |
7,144,417,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
108,175,611,400 |
43,496,974,200 |
31,230,000,000 |
98,160,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
168,542,495,807 |
197,722,495,807 |
232,643,000,000 |
112,290,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
168,542,495,807 |
197,722,495,807 |
232,643,000,000 |
112,290,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,402,568,338 |
71,645,711,626 |
104,507,329,380 |
81,498,073,289 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,857,785,629 |
12,416,715,444 |
35,519,104,580 |
15,117,116,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,496,520,000 |
6,874,500,000 |
8,698,779,413 |
5,918,672,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,557,037,709 |
23,863,271,182 |
31,798,220,387 |
31,962,285,171 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,493,441,526 |
165,722,685,315 |
149,578,987,405 |
144,355,724,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,493,441,526 |
165,722,685,315 |
149,578,987,405 |
144,355,724,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,832,880,278 |
2,553,507,771 |
1,047,488,073 |
3,089,666,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,173,226,957 |
1,182,743,816 |
718,916,587 |
1,517,900,038 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
331,081,835 |
795,504,013 |
|
1,553,422,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
328,571,486 |
575,259,942 |
328,571,486 |
18,343,236 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
494,601,756,229 |
497,380,736,860 |
488,735,069,187 |
1,529,249,080,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
1,055,024,651,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
1,055,024,651,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,006,340,110 |
24,397,161,211 |
29,530,751,246 |
28,454,842,223 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,985,920,110 |
24,379,657,211 |
29,516,163,246 |
28,443,170,223 |
|
- Nguyên giá |
99,556,222,537 |
100,458,520,173 |
106,549,606,449 |
105,806,100,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,570,302,427 |
-76,078,862,962 |
-77,033,443,203 |
-77,362,930,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,420,000 |
17,504,000 |
14,588,000 |
11,672,000 |
|
- Nguyên giá |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,580,000 |
-17,496,000 |
-20,412,000 |
-23,328,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,568,929,068 |
16,265,405,115 |
16,267,937,334 |
16,029,640,437 |
|
- Nguyên giá |
115,283,384,370 |
115,283,384,370 |
115,586,459,610 |
115,586,459,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,714,455,302 |
-99,017,979,255 |
-99,318,522,276 |
-99,556,819,173 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,761,374,522 |
33,576,834,832 |
16,441,536,338 |
16,540,756,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,761,374,522 |
33,576,834,832 |
16,441,536,338 |
16,540,756,652 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
359,100,300,240 |
361,846,073,575 |
366,137,512,634 |
374,904,125,961 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
335,867,500,240 |
338,613,273,575 |
342,904,712,634 |
351,671,325,961 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,340,160,589 |
39,470,610,427 |
38,532,679,935 |
38,295,063,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,340,160,589 |
39,470,610,427 |
38,532,679,935 |
38,295,063,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,012,576,980,761 |
1,833,474,503,323 |
1,987,998,479,310 |
1,975,786,962,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,381,831,048 |
1,150,384,715,714 |
294,368,972,025 |
301,197,360,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,962,522,174 |
940,529,783,226 |
89,965,057,653 |
99,389,980,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,245,983,570 |
3,791,420,175 |
1,846,012,848 |
5,687,694,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,756,366,485 |
34,315,687,537 |
23,217,315,988 |
13,074,694,416 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,584,996,411 |
5,922,816,800 |
22,620,346,110 |
8,488,035,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
560,963,424 |
|
20,700,000 |
159,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,321,359,385 |
1,610,488,882 |
5,600,766,539 |
768,818,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,174,807,861 |
30,142,162,107 |
18,157,067,336 |
5,686,626,623 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,404,197,536 |
857,234,794,710 |
11,578,527,754 |
59,196,035,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,913,847,502 |
7,512,413,015 |
6,924,321,078 |
6,329,076,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
211,419,308,874 |
209,854,932,488 |
204,403,914,372 |
201,807,379,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
165,118,261,980 |
163,700,355,322 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
31,674,087,676 |
31,674,087,676 |
162,282,448,665 |
160,849,542,005 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27,274,087,676 |
26,674,087,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,626,959,218 |
14,480,489,490 |
14,847,378,031 |
14,283,749,947 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
707,195,149,713 |
683,089,787,609 |
1,693,629,507,285 |
1,674,589,601,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
707,195,149,713 |
683,089,787,609 |
1,693,629,507,285 |
1,674,589,601,933 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
650,078,570,000 |
650,078,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
641,438,310,382 |
641,438,310,382 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,466,910,068 |
35,994,982,975 |
35,994,982,975 |
35,994,982,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
708,650,196 |
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
317,587,720,798 |
286,489,550,555 |
330,789,446,967 |
310,061,801,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,432,895,687 |
16,911,327,548 |
56,821,879,125 |
278,741,940,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
312,154,825,111 |
269,578,223,007 |
273,967,567,842 |
31,319,860,675 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,133,959,769 |
33,598,695,001 |
34,619,546,765 |
36,307,287,183 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,012,576,980,761 |
1,833,474,503,323 |
1,987,998,479,310 |
1,975,786,962,354 |
|