TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,028,298,538 |
451,896,177,193 |
487,265,803,251 |
482,951,822,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,546,572,538 |
183,449,544,046 |
155,737,473,879 |
188,579,147,830 |
|
1. Tiền |
6,826,958,040 |
5,281,489,251 |
5,101,187,793 |
5,979,147,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,719,614,498 |
178,168,054,795 |
150,636,286,086 |
182,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,471,700,000 |
41,427,357,647 |
67,784,357,647 |
90,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,471,700,000 |
41,427,357,647 |
67,784,357,647 |
90,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,363,187,597 |
55,037,732,446 |
118,808,197,668 |
49,241,100,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,203,701,720 |
3,805,239,904 |
23,077,978,608 |
22,999,365,707 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,385,930,726 |
5,198,435,768 |
4,290,124,805 |
3,150,554,805 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
83,500,000,000 |
43,500,000,000 |
74,525,465,753 |
13,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,282,330,151 |
2,542,831,774 |
16,923,403,502 |
9,599,954,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,735,957,843 |
163,156,137,302 |
137,918,123,356 |
148,741,704,448 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,735,957,843 |
163,156,137,302 |
137,918,123,356 |
148,741,704,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,910,880,560 |
8,825,405,752 |
7,017,650,701 |
5,789,870,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,213,110,470 |
724,090,951 |
607,875,309 |
909,146,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
666,058,090 |
757,077,279 |
78,480,278 |
308,808,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,712,000 |
7,344,237,522 |
6,331,295,114 |
4,571,915,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
217,428,069,766 |
188,733,448,166 |
187,599,883,188 |
232,642,798,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,146,017,573 |
27,256,842,635 |
27,995,397,868 |
25,863,563,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,146,017,573 |
27,256,842,635 |
27,995,397,868 |
25,863,563,498 |
|
- Nguyên giá |
81,296,770,837 |
81,433,134,474 |
84,233,134,474 |
84,233,134,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,150,753,264 |
-54,176,291,839 |
-56,237,736,606 |
-58,369,570,976 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,158,254,092 |
22,293,610,771 |
20,592,595,588 |
18,353,914,631 |
|
- Nguyên giá |
121,996,739,089 |
125,477,900,831 |
125,998,034,499 |
125,998,034,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,838,484,997 |
-103,184,290,060 |
-105,405,438,911 |
-107,644,119,868 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,308,004,273 |
6,151,155,864 |
6,522,854,548 |
6,517,465,024 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,066,265,399 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,241,738,874 |
6,151,155,864 |
6,522,854,548 |
6,517,465,024 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,693,887,693 |
64,919,621,468 |
64,997,834,702 |
114,627,761,898 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,461,087,693 |
41,686,821,468 |
41,765,034,702 |
91,394,961,898 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,121,906,135 |
46,287,565,728 |
45,666,548,782 |
45,455,441,738 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,121,906,135 |
46,287,565,728 |
45,666,548,782 |
45,455,441,738 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
651,456,368,304 |
640,629,625,359 |
674,865,686,439 |
715,594,621,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
196,783,941,168 |
169,034,718,768 |
145,309,054,892 |
208,202,473,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,585,509,606 |
127,076,090,514 |
77,467,295,509 |
97,857,133,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,877,791,385 |
2,057,896,102 |
3,619,207,687 |
2,054,827,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,376,282,603 |
91,626,144,754 |
53,034,014,100 |
37,035,056,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,488,566,378 |
3,785,720,124 |
2,455,077,215 |
8,035,273,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
754,346,286 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
2,136,003,743 |
1,870,633,023 |
1,662,159,364 |
1,629,150,817 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,315,525,608 |
15,091,710,440 |
3,617,272,727 |
37,534,338,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,506,999,565 |
9,061,061,775 |
8,724,384,742 |
9,182,027,339 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,884,340,324 |
3,582,924,296 |
3,600,833,388 |
2,386,459,381 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,198,431,562 |
41,958,628,254 |
67,841,759,383 |
110,345,340,120 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
15,524,343,886 |
15,284,540,578 |
41,167,671,707 |
83,671,252,444 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,672,427,136 |
471,594,906,591 |
529,556,631,547 |
507,392,147,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
454,672,427,136 |
471,594,906,591 |
529,556,631,547 |
507,392,147,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,882 |
66,266,478,881 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,917,419,135 |
50,948,641,626 |
50,948,641,626 |
50,950,291,123 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,218,716,832 |
60,674,071,909 |
115,732,407,357 |
98,800,590,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,473,259,045 |
36,489,546,457 |
91,547,881,905 |
20,827,708,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,745,457,787 |
24,184,525,452 |
24,184,525,452 |
77,972,881,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,529,732,091 |
32,965,633,979 |
35,869,023,486 |
30,634,706,959 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
651,456,368,304 |
640,629,625,359 |
674,865,686,439 |
715,594,621,009 |
|