MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 434,028,298,538 451,896,177,193 487,265,803,251 482,951,822,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,546,572,538 183,449,544,046 155,737,473,879 188,579,147,830
1. Tiền 6,826,958,040 5,281,489,251 5,101,187,793 5,979,147,830
2. Các khoản tương đương tiền 176,719,614,498 178,168,054,795 150,636,286,086 182,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,471,700,000 41,427,357,647 67,784,357,647 90,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,471,700,000 41,427,357,647 67,784,357,647 90,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,363,187,597 55,037,732,446 118,808,197,668 49,241,100,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,203,701,720 3,805,239,904 23,077,978,608 22,999,365,707
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,385,930,726 5,198,435,768 4,290,124,805 3,150,554,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 83,500,000,000 43,500,000,000 74,525,465,753 13,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,282,330,151 2,542,831,774 16,923,403,502 9,599,954,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,735,957,843 163,156,137,302 137,918,123,356 148,741,704,448
1. Hàng tồn kho 117,735,957,843 163,156,137,302 137,918,123,356 148,741,704,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,910,880,560 8,825,405,752 7,017,650,701 5,789,870,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,213,110,470 724,090,951 607,875,309 909,146,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 666,058,090 757,077,279 78,480,278 308,808,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,712,000 7,344,237,522 6,331,295,114 4,571,915,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,428,069,766 188,733,448,166 187,599,883,188 232,642,798,489
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,146,017,573 27,256,842,635 27,995,397,868 25,863,563,498
1. Tài sản cố định hữu hình 29,146,017,573 27,256,842,635 27,995,397,868 25,863,563,498
- Nguyên giá 81,296,770,837 81,433,134,474 84,233,134,474 84,233,134,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,150,753,264 -54,176,291,839 -56,237,736,606 -58,369,570,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 21,158,254,092 22,293,610,771 20,592,595,588 18,353,914,631
- Nguyên giá 121,996,739,089 125,477,900,831 125,998,034,499 125,998,034,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,838,484,997 -103,184,290,060 -105,405,438,911 -107,644,119,868
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,308,004,273 6,151,155,864 6,522,854,548 6,517,465,024
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38,066,265,399
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,241,738,874 6,151,155,864 6,522,854,548 6,517,465,024
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,693,887,693 64,919,621,468 64,997,834,702 114,627,761,898
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,461,087,693 41,686,821,468 41,765,034,702 91,394,961,898
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,121,906,135 46,287,565,728 45,666,548,782 45,455,441,738
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,121,906,135 46,287,565,728 45,666,548,782 45,455,441,738
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 651,456,368,304 640,629,625,359 674,865,686,439 715,594,621,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,783,941,168 169,034,718,768 145,309,054,892 208,202,473,383
I. Nợ ngắn hạn 154,585,509,606 127,076,090,514 77,467,295,509 97,857,133,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,877,791,385 2,057,896,102 3,619,207,687 2,054,827,728
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,376,282,603 91,626,144,754 53,034,014,100 37,035,056,299
4. Phải trả người lao động 1,488,566,378 3,785,720,124 2,455,077,215 8,035,273,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 754,346,286
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,136,003,743 1,870,633,023 1,662,159,364 1,629,150,817
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,315,525,608 15,091,710,440 3,617,272,727 37,534,338,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,506,999,565 9,061,061,775 8,724,384,742 9,182,027,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,884,340,324 3,582,924,296 3,600,833,388 2,386,459,381
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,198,431,562 41,958,628,254 67,841,759,383 110,345,340,120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 15,524,343,886 15,284,540,578 41,167,671,707 83,671,252,444
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,674,087,676 26,674,087,676 26,674,087,676 26,674,087,676
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 454,672,427,136 471,594,906,591 529,556,631,547 507,392,147,626
I. Vốn chủ sở hữu 454,672,427,136 471,594,906,591 529,556,631,547 507,392,147,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266,478,882 66,266,478,881 66,266,478,882 66,266,478,882
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,917,419,135 50,948,641,626 50,948,641,626 50,950,291,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 708,650,196 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,218,716,832 60,674,071,909 115,732,407,357 98,800,590,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,473,259,045 36,489,546,457 91,547,881,905 20,827,708,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,745,457,787 24,184,525,452 24,184,525,452 77,972,881,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,529,732,091 32,965,633,979 35,869,023,486 30,634,706,959
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 651,456,368,304 640,629,625,359 674,865,686,439 715,594,621,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.