TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,362,005,496 |
258,898,400,272 |
|
321,430,276,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,989,639,856 |
21,696,912,828 |
|
106,325,790,402 |
|
1. Tiền |
2,989,639,856 |
3,650,376,082 |
|
12,362,692,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,046,536,746 |
|
93,963,098,019 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,036,666,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,036,666,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,440,485,434 |
22,710,303,209 |
|
61,905,672,571 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,422,297,682 |
11,863,007,389 |
|
5,688,989,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
838,638,536 |
545,400,000 |
|
285,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
47,370,859,861 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
722,178,607 |
12,435,558,356 |
|
8,569,598,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,542,629,391 |
-2,133,662,536 |
|
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,222,893,417 |
207,408,038,936 |
|
150,315,977,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,222,893,417 |
207,408,038,936 |
|
150,315,977,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,708,986,789 |
7,083,145,299 |
|
846,169,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,536,732,352 |
2,205,283,559 |
|
469,158,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
829,297,372 |
2,722,562,978 |
|
112,900,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,074,089,177 |
2,074,089,177 |
|
264,110,344 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
268,867,888 |
81,209,585 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
329,919,971,486 |
280,238,971,045 |
|
186,810,245,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,222,562,320 |
23,534,750,947 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,222,562,320 |
23,534,750,947 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,671,427,662 |
48,752,986,914 |
|
37,357,086,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,135,516,572 |
47,375,314,187 |
|
37,357,086,365 |
|
- Nguyên giá |
68,860,644,250 |
68,980,644,250 |
|
76,239,366,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,725,127,678 |
-21,605,330,063 |
|
-38,882,279,991 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
26,023,991,022 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
113,444,169,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-87,420,178,529 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
14,319,689,572 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
13,825,959,433 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,535,911,090 |
1,377,672,727 |
|
493,730,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,821,840,000 |
134,821,840,000 |
|
78,184,806,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
41,507,006,704 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,821,840,000 |
134,821,840,000 |
|
36,677,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,097,111,096 |
27,991,966,304 |
|
30,924,671,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,097,111,096 |
27,991,966,304 |
|
30,924,671,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
558,281,976,982 |
539,137,371,317 |
|
508,240,521,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,716,650,027 |
162,638,994,525 |
|
104,081,029,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,189,021,775 |
139,188,649,073 |
|
76,866,941,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,453,425,001 |
6,060,311,152 |
|
2,412,781,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,480,991,385 |
19,369,316,095 |
|
11,922,361,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,967,975,001 |
6,083,149,424 |
|
5,790,982,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,500,250 |
374,934,611 |
|
1,346,023,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
616,626,132 |
1,217,976,880 |
|
1,002,006,808 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
646,012,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
41,801,885,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,297,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
600,473,487 |
|
2,647,387,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,527,628,252 |
23,450,345,452 |
|
27,214,087,676 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
540,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
26,674,087,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,720,000,000 |
21,760,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,921,974,809 |
357,577,900,428 |
|
404,159,492,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,921,974,809 |
357,577,900,428 |
|
404,159,492,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,354,320,000 |
173,354,320,000 |
|
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,943,588,882 |
152,943,588,882 |
|
66,266,478,882 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,401,784,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,962,690,831 |
11,493,438,309 |
|
29,416,167,986 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
531,734,370 |
708,650,196 |
|
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,276,698,204 |
16,212,274,684 |
|
47,475,696,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
10,923,395,449 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
36,552,300,753 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
261,069,234 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
558,281,976,982 |
539,137,371,317 |
|
508,240,521,602 |
|