1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,994,805,879 |
154,142,444,932 |
322,134,008,697 |
224,676,961,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,994,805,879 |
154,142,444,932 |
322,134,008,697 |
224,676,961,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,713,655,446 |
143,026,111,900 |
271,373,339,808 |
177,440,182,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,281,150,433 |
11,116,333,032 |
50,760,668,889 |
47,236,778,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,810,029,997 |
32,121,835,509 |
130,559,384,102 |
71,077,634,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,021,547,139 |
2,117,249,297 |
2,076,556,121 |
7,843,814,148 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,021,547,139 |
2,117,249,297 |
2,076,556,121 |
7,843,814,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
197,025,989 |
1,307,313,894 |
-16,897,068,784 |
6,531,860,587 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,224,898,243 |
2,794,416,356 |
4,757,535,725 |
3,825,734,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,196,788,468 |
2,863,758,606 |
9,951,632,345 |
4,298,624,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,844,972,569 |
36,770,058,176 |
147,637,260,016 |
108,878,100,780 |
|
12. Thu nhập khác |
12,302 |
477,260,195 |
2,145,373,372 |
113,632,577 |
|
13. Chi phí khác |
1,764,186,797 |
113,238,000 |
2,566,383,059 |
1,114,527,620 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,764,174,495 |
364,022,195 |
-421,009,687 |
-1,000,895,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,080,798,074 |
37,134,080,371 |
147,216,250,329 |
107,877,205,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,021,810,268 |
8,738,369,368 |
25,657,807,532 |
43,340,086,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,058,987,806 |
28,395,711,003 |
121,558,442,797 |
64,537,119,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,036,628,053 |
26,993,808,218 |
121,444,976,363 |
48,768,222,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,022,359,753 |
1,401,902,785 |
113,466,434 |
15,768,897,004 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
286 |
218 |
935 |
375 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|