1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,105,114,526 |
49,037,242,836 |
72,142,529,175 |
134,402,948,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,105,114,526 |
49,037,242,836 |
72,142,529,175 |
134,402,948,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,834,354,176 |
47,766,407,874 |
65,339,805,847 |
97,736,151,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,270,760,350 |
1,270,834,962 |
6,802,723,328 |
36,666,797,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,304,096,423 |
22,346,028,435 |
9,373,354,922 |
1,370,184,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,726,991,020 |
1,308,445,429 |
416,792,879 |
520,936,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,308,445,429 |
416,792,879 |
520,936,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
544,537,115 |
-582,484,512 |
980,009,633 |
174,712 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,749,486 |
29,251,100 |
28,263,200 |
16,126,784,638 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,986,752,508 |
2,067,134,412 |
3,226,690,485 |
3,345,453,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,369,900,874 |
19,629,547,944 |
13,484,341,319 |
18,043,980,571 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,317 |
64,617,698 |
|
13. Chi phí khác |
57,599,997 |
158,142,000 |
2,218,183 |
493,293,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,599,997 |
-158,142,000 |
-2,213,866 |
-428,675,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,312,300,877 |
19,471,405,944 |
13,482,127,453 |
17,615,304,584 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,667,717,200 |
4,706,892,915 |
2,753,416,819 |
3,167,017,752 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,239,286 |
-249,209,974 |
60,783,549 |
180,790,193 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,634,344,391 |
15,013,723,003 |
10,667,927,085 |
14,267,496,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,634,344,391 |
16,355,955,543 |
10,590,094,904 |
8,876,673,747 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,342,232,540 |
77,832,181 |
5,390,822,892 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
806 |
198 |
128 |
107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|