MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,105,114,526 49,037,242,836 72,142,529,175 134,402,948,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,105,114,526 49,037,242,836 72,142,529,175 134,402,948,742
4. Giá vốn hàng bán 75,834,354,176 47,766,407,874 65,339,805,847 97,736,151,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,270,760,350 1,270,834,962 6,802,723,328 36,666,797,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,304,096,423 22,346,028,435 9,373,354,922 1,370,184,042
7. Chi phí tài chính 1,726,991,020 1,308,445,429 416,792,879 520,936,891
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,308,445,429 416,792,879 520,936,891
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 544,537,115 -582,484,512 980,009,633 174,712
9. Chi phí bán hàng 35,749,486 29,251,100 28,263,200 16,126,784,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,986,752,508 2,067,134,412 3,226,690,485 3,345,453,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,369,900,874 19,629,547,944 13,484,341,319 18,043,980,571
12. Thu nhập khác 4,317 64,617,698
13. Chi phí khác 57,599,997 158,142,000 2,218,183 493,293,685
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -57,599,997 -158,142,000 -2,213,866 -428,675,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 82,312,300,877 19,471,405,944 13,482,127,453 17,615,304,584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,667,717,200 4,706,892,915 2,753,416,819 3,167,017,752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,239,286 -249,209,974 60,783,549 180,790,193
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,634,344,391 15,013,723,003 10,667,927,085 14,267,496,639
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,634,344,391 16,355,955,543 10,590,094,904 8,876,673,747
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,342,232,540 77,832,181 5,390,822,892
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 806 198 128 107
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.