MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 908,122,598,042 1,104,909,914,556 1,495,394,175,863 1,671,998,312,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214,458,429,561 311,237,963,273 540,209,575,634 671,832,348,335
1. Tiền 214,458,429,561 311,237,963,273 540,209,575,634 425,832,348,335
2. Các khoản tương đương tiền 246,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455,940,339,012 554,373,368,146 632,321,590,285 579,144,698,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,769,557,384 155,398,017,905 164,497,475,292 193,740,874,081
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 295,606,482,793 303,526,784,151 287,018,612,993 274,064,536,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,500,000,000 6,500,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,070,000,000 31,500,000,000 174,305,502,000 104,839,288,335
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,494,298,835 63,948,566,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 232,915,550,509 234,621,119,428 297,245,915,317 415,253,975,679
1. Hàng tồn kho 232,915,550,509 234,621,119,428 297,245,915,317 415,253,975,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 808,278,960 677,463,709 25,617,094,627 5,767,290,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 733,547,565 602,677,314 652,233,746 540,898,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,202,458 52,257,458 66,541,575 5,218,146,839
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,528,937 22,528,937 23,319,306 8,244,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,875,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 994,548,723,569 1,468,137,960,903 1,515,051,686,812 1,731,596,201,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 342,477,116,606 797,615,403,606 734,083,348,038 850,609,702,244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 265,676,067,406 433,376,067,406 360,802,246,776 735,888,243,089
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 17,684,786,687 14,386,066,687
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,734,078,513 321,184,786,687 14,386,066,687 97,953,208,468
6. Phải thu dài hạn khác 40,672,365,513 356,512,850,575
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,071,880,076 68,124,423,970 74,173,357,062 71,703,753,768
1. Tài sản cố định hữu hình 70,071,880,076 68,124,423,970 74,048,357,061 71,703,753,768
- Nguyên giá 101,865,588,615 100,576,093,615 108,676,108,196 108,640,358,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,793,708,539 -32,451,669,645 -34,627,751,135 -36,936,604,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,000,001
- Nguyên giá 445,790,000 445,790,000 945,790,000 445,790,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,790,000 -445,790,000 -820,789,999 -445,790,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 38,425,986,090 38,425,986,090 38,425,986,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,425,986,090 -38,425,986,090 -38,425,986,090
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,027,008,815 55,518,590,199 41,825,393,007 99,264,354,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 36,879,195,788 44,134,626,555 30,093,553,394 99,264,354,133
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,147,813,027 11,383,963,644 11,731,839,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn 520,131,087,821 534,549,183,725 399,995,913,093 696,564,223,184
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 475,478,396,055 489,896,491,959 390,343,221,327 686,911,531,418
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,733,779,231 44,733,779,231 9,733,779,231 9,733,779,231
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,087,465 -81,087,465 -81,087,465 -81,087,465
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,841,630,251 12,330,359,403 264,973,675,612 13,454,167,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,340,950,251 10,414,679,403 14,240,362,279 13,454,167,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 745,680,000 745,680,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,755,000,000 1,170,000,000 250,733,313,333
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,902,671,321,611 2,573,047,875,459 3,010,445,862,675 3,403,594,513,774
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 546,966,639,000 780,884,427,111 1,002,224,997,550 1,359,936,361,834
I. Nợ ngắn hạn 482,799,429,658 716,366,504,615 483,320,561,304 436,439,867,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,620,827,558 114,576,992,976 121,882,012,805 66,308,663,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,392,198,287 174,566,355,694 20,211,082,581 155,840,718,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,232,304,540 29,895,972,711 66,688,063,267 78,431,698,360
4. Phải trả người lao động 1,382,219,784 1,465,438,584 2,736,349,939 2,512,407,419
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,068,888,510 130,995,681,894 146,205,394,879 75,166,947,088
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,444,506,887 21,983,482,766 83,722,822,616 46,171,679,616
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,259,625,847 227,484,561,745 35,489,884,972 5,610,301,538
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 9,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,398,858,245 6,398,018,245 6,384,950,245 6,397,450,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,167,209,342 64,517,922,496 518,904,436,246 923,496,494,792
1. Phải trả người bán dài hạn 1,349,311,948 1,349,311,948 1,349,311,948 1,349,311,948
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 362,652,710,910 335,002,429,908
3. Chi phí phải trả dài hạn 330,804,000 293,203,661 293,203,661 172,460,906,935
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 21,641,572,575 22,375,198,569 23,490,189,167 63,490,189,167
7. Phải trả dài hạn khác 89,911,796,920 351,163,656,834
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,845,520,819 40,500,208,318 41,207,223,640 30,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,355,704,682,611 1,792,163,448,348 2,008,220,865,125 2,043,658,151,940
I. Vốn chủ sở hữu 1,355,704,682,611 1,792,163,448,348 2,008,220,865,125 2,043,658,151,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 909,153,040,000 1,300,068,340,000 1,300,068,340,000 1,300,068,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 909,153,040,000 1,300,068,340,000 1,300,068,340,000 1,300,068,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170,471,245,984 119,631,899,845 232,383,850,188 280,223,771,909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,979,603,166 83,065,937,566 204,510,913,929 48,768,222,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,491,642,818 36,565,962,279 27,872,936,259 231,455,549,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 267,864,662,314 349,247,474,190 452,552,940,624 440,150,305,718
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,902,671,321,611 2,573,047,875,459 3,010,445,862,675 3,403,594,513,774
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.