TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
908,122,598,042 |
1,104,909,914,556 |
1,495,394,175,863 |
1,671,998,312,763 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,458,429,561 |
311,237,963,273 |
540,209,575,634 |
671,832,348,335 |
|
1. Tiền |
214,458,429,561 |
311,237,963,273 |
540,209,575,634 |
425,832,348,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
246,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
455,940,339,012 |
554,373,368,146 |
632,321,590,285 |
579,144,698,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,769,557,384 |
155,398,017,905 |
164,497,475,292 |
193,740,874,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
295,606,482,793 |
303,526,784,151 |
287,018,612,993 |
274,064,536,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,070,000,000 |
31,500,000,000 |
174,305,502,000 |
104,839,288,335 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,494,298,835 |
63,948,566,090 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
232,915,550,509 |
234,621,119,428 |
297,245,915,317 |
415,253,975,679 |
|
1. Hàng tồn kho |
232,915,550,509 |
234,621,119,428 |
297,245,915,317 |
415,253,975,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
808,278,960 |
677,463,709 |
25,617,094,627 |
5,767,290,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
733,547,565 |
602,677,314 |
652,233,746 |
540,898,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,202,458 |
52,257,458 |
66,541,575 |
5,218,146,839 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,528,937 |
22,528,937 |
23,319,306 |
8,244,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24,875,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
994,548,723,569 |
1,468,137,960,903 |
1,515,051,686,812 |
1,731,596,201,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
342,477,116,606 |
797,615,403,606 |
734,083,348,038 |
850,609,702,244 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
265,676,067,406 |
433,376,067,406 |
360,802,246,776 |
735,888,243,089 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
17,684,786,687 |
|
|
14,386,066,687 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
56,734,078,513 |
321,184,786,687 |
14,386,066,687 |
97,953,208,468 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
40,672,365,513 |
356,512,850,575 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,071,880,076 |
68,124,423,970 |
74,173,357,062 |
71,703,753,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,071,880,076 |
68,124,423,970 |
74,048,357,061 |
71,703,753,768 |
|
- Nguyên giá |
101,865,588,615 |
100,576,093,615 |
108,676,108,196 |
108,640,358,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,793,708,539 |
-32,451,669,645 |
-34,627,751,135 |
-36,936,604,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
125,000,001 |
|
|
- Nguyên giá |
445,790,000 |
445,790,000 |
945,790,000 |
445,790,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,790,000 |
-445,790,000 |
-820,789,999 |
-445,790,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
38,425,986,090 |
38,425,986,090 |
38,425,986,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,425,986,090 |
-38,425,986,090 |
-38,425,986,090 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,027,008,815 |
55,518,590,199 |
41,825,393,007 |
99,264,354,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
36,879,195,788 |
44,134,626,555 |
30,093,553,394 |
99,264,354,133 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,147,813,027 |
11,383,963,644 |
11,731,839,613 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
520,131,087,821 |
534,549,183,725 |
399,995,913,093 |
696,564,223,184 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
475,478,396,055 |
489,896,491,959 |
390,343,221,327 |
686,911,531,418 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,733,779,231 |
44,733,779,231 |
9,733,779,231 |
9,733,779,231 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,841,630,251 |
12,330,359,403 |
264,973,675,612 |
13,454,167,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,340,950,251 |
10,414,679,403 |
14,240,362,279 |
13,454,167,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
745,680,000 |
745,680,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,755,000,000 |
1,170,000,000 |
250,733,313,333 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,902,671,321,611 |
2,573,047,875,459 |
3,010,445,862,675 |
3,403,594,513,774 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,966,639,000 |
780,884,427,111 |
1,002,224,997,550 |
1,359,936,361,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
482,799,429,658 |
716,366,504,615 |
483,320,561,304 |
436,439,867,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,620,827,558 |
114,576,992,976 |
121,882,012,805 |
66,308,663,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,392,198,287 |
174,566,355,694 |
20,211,082,581 |
155,840,718,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,232,304,540 |
29,895,972,711 |
66,688,063,267 |
78,431,698,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,382,219,784 |
1,465,438,584 |
2,736,349,939 |
2,512,407,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
112,068,888,510 |
130,995,681,894 |
146,205,394,879 |
75,166,947,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,444,506,887 |
21,983,482,766 |
83,722,822,616 |
46,171,679,616 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,259,625,847 |
227,484,561,745 |
35,489,884,972 |
5,610,301,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,398,858,245 |
6,398,018,245 |
6,384,950,245 |
6,397,450,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,167,209,342 |
64,517,922,496 |
518,904,436,246 |
923,496,494,792 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
362,652,710,910 |
335,002,429,908 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
330,804,000 |
293,203,661 |
293,203,661 |
172,460,906,935 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,641,572,575 |
22,375,198,569 |
23,490,189,167 |
63,490,189,167 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
89,911,796,920 |
351,163,656,834 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,845,520,819 |
40,500,208,318 |
41,207,223,640 |
30,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,355,704,682,611 |
1,792,163,448,348 |
2,008,220,865,125 |
2,043,658,151,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,355,704,682,611 |
1,792,163,448,348 |
2,008,220,865,125 |
2,043,658,151,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
909,153,040,000 |
1,300,068,340,000 |
1,300,068,340,000 |
1,300,068,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
909,153,040,000 |
1,300,068,340,000 |
1,300,068,340,000 |
1,300,068,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
170,471,245,984 |
119,631,899,845 |
232,383,850,188 |
280,223,771,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,979,603,166 |
83,065,937,566 |
204,510,913,929 |
48,768,222,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,491,642,818 |
36,565,962,279 |
27,872,936,259 |
231,455,549,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
267,864,662,314 |
349,247,474,190 |
452,552,940,624 |
440,150,305,718 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,902,671,321,611 |
2,573,047,875,459 |
3,010,445,862,675 |
3,403,594,513,774 |
|