1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,113,107,558 |
91,426,708,223 |
57,744,179,212 |
58,770,201,502 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,667,186,413 |
392,716,310 |
100,553,474 |
8,712,217,934 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,445,921,145 |
91,033,991,913 |
57,643,625,738 |
50,057,983,568 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,141,429,185 |
73,536,758,753 |
51,828,916,720 |
49,141,855,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
304,491,960 |
17,497,233,160 |
5,814,709,018 |
916,127,718 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,797,822,363 |
4,279,617,764 |
24,883,055,004 |
11,784,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
928,821,773 |
-235,682,112 |
296,360,407 |
9,596,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
405,479,452 |
104,635 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,463,245,565 |
-1,697,345,504 |
-1,238,176,385 |
-2,047,957,156 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,972,773,906 |
19,231,778,511 |
11,088,843,972 |
5,278,717,020 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,256,682,063 |
19,604,491,713 |
13,833,915,660 |
13,365,918,078 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,519,208,984 |
-18,521,082,692 |
4,240,467,598 |
-19,774,276,638 |
|
12. Thu nhập khác |
10,723,789,882 |
3,564,209,079 |
1,656,595,028 |
2,663,106,622 |
|
13. Chi phí khác |
3,313,693,279 |
5,423,997,945 |
842,074,340 |
2,739,650,570 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,410,096,603 |
-1,859,788,866 |
814,520,688 |
-76,543,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,109,112,381 |
-20,380,871,558 |
5,054,988,286 |
-19,850,820,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
242,893,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,109,112,381 |
-20,380,871,558 |
5,054,988,286 |
-20,093,713,945 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,159,784,485 |
-16,417,067,637 |
5,139,248,423 |
-19,982,727,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-949,327,896 |
-3,963,803,921 |
-84,260,137 |
-110,986,540 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,525 |
-1,715 |
537 |
-2,088 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,525 |
-1,715 |
537 |
-2,088 |
|