MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần TIE (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,113,107,558 91,426,708,223 57,744,179,212 58,770,201,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,667,186,413 392,716,310 100,553,474 8,712,217,934
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,445,921,145 91,033,991,913 57,643,625,738 50,057,983,568
4. Giá vốn hàng bán 101,141,429,185 73,536,758,753 51,828,916,720 49,141,855,850
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 304,491,960 17,497,233,160 5,814,709,018 916,127,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,797,822,363 4,279,617,764 24,883,055,004 11,784,502
7. Chi phí tài chính 928,821,773 -235,682,112 296,360,407 9,596,604
- Trong đó: Chi phí lãi vay 405,479,452 104,635
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,463,245,565 -1,697,345,504 -1,238,176,385 -2,047,957,156
9. Chi phí bán hàng 10,972,773,906 19,231,778,511 11,088,843,972 5,278,717,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,256,682,063 19,604,491,713 13,833,915,660 13,365,918,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,519,208,984 -18,521,082,692 4,240,467,598 -19,774,276,638
12. Thu nhập khác 10,723,789,882 3,564,209,079 1,656,595,028 2,663,106,622
13. Chi phí khác 3,313,693,279 5,423,997,945 842,074,340 2,739,650,570
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,410,096,603 -1,859,788,866 814,520,688 -76,543,948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,109,112,381 -20,380,871,558 5,054,988,286 -19,850,820,586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,893,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,109,112,381 -20,380,871,558 5,054,988,286 -20,093,713,945
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -24,159,784,485 -16,417,067,637 5,139,248,423 -19,982,727,405
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -949,327,896 -3,963,803,921 -84,260,137 -110,986,540
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,525 -1,715 537 -2,088
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -2,525 -1,715 537 -2,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.