1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,007,015,583 |
19,584,131,670 |
44,926,520,147 |
30,141,664,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,135,254 |
|
|
343,494,827 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,964,880,329 |
19,584,131,670 |
44,926,520,147 |
29,798,169,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,822,585,970 |
16,283,983,231 |
43,363,255,138 |
26,827,801,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,142,294,359 |
3,300,148,439 |
1,563,265,009 |
2,970,367,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,387,797,169 |
2,002,657,029 |
1,761,775,919 |
1,065,372,603 |
|
7. Chi phí tài chính |
141,005 |
19,509,606 |
2,484,147,526 |
142,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,320,192,146 |
-1,000,000,000 |
|
-1,006,899,654 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,161,242,953 |
2,153,308,416 |
2,864,573,852 |
1,468,232,819 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,037,237,993 |
4,166,152,983 |
3,741,068,577 |
4,927,375,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,988,722,569 |
-2,036,165,537 |
-5,764,749,027 |
-3,366,909,617 |
|
12. Thu nhập khác |
40,578,094,564 |
292,167,167 |
9,213,728,859 |
50,522,636 |
|
13. Chi phí khác |
22,197,434,663 |
385,502,406 |
796,944,882 |
6,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,380,659,901 |
-93,335,239 |
8,416,783,977 |
50,515,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,391,937,332 |
-2,129,500,776 |
2,652,034,950 |
-3,316,393,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,514,606,014 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,877,331,318 |
-2,129,500,776 |
2,652,034,950 |
-3,316,393,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,109,141,187 |
-2,081,324,427 |
2,652,034,950 |
-3,263,807,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-231,809,869 |
-48,176,349 |
|
-52,586,278 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
743 |
-217 |
|
-341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|