MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần TIE (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,007,015,583 19,584,131,670 44,926,520,147 30,141,664,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42,135,254 343,494,827
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,964,880,329 19,584,131,670 44,926,520,147 29,798,169,446
4. Giá vốn hàng bán 12,822,585,970 16,283,983,231 43,363,255,138 26,827,801,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,142,294,359 3,300,148,439 1,563,265,009 2,970,367,955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,387,797,169 2,002,657,029 1,761,775,919 1,065,372,603
7. Chi phí tài chính 141,005 19,509,606 2,484,147,526 142,555
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,320,192,146 -1,000,000,000 -1,006,899,654
9. Chi phí bán hàng 2,161,242,953 2,153,308,416 2,864,573,852 1,468,232,819
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,037,237,993 4,166,152,983 3,741,068,577 4,927,375,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,988,722,569 -2,036,165,537 -5,764,749,027 -3,366,909,617
12. Thu nhập khác 40,578,094,564 292,167,167 9,213,728,859 50,522,636
13. Chi phí khác 22,197,434,663 385,502,406 796,944,882 6,848
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,380,659,901 -93,335,239 8,416,783,977 50,515,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,391,937,332 -2,129,500,776 2,652,034,950 -3,316,393,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,514,606,014
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,877,331,318 -2,129,500,776 2,652,034,950 -3,316,393,829
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,109,141,187 -2,081,324,427 2,652,034,950 -3,263,807,551
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -231,809,869 -48,176,349 -52,586,278
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 743 -217 -341
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.