1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,047,437,446 |
7,005,721,969 |
9,696,036,997 |
12,743,060,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
67,495,700 |
176,970,802 |
280,345,733 |
404,564,860 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,979,941,746 |
6,828,751,167 |
9,415,691,264 |
12,338,495,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,085,065,564 |
6,968,224,901 |
9,187,921,157 |
11,931,232,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-14,105,123,818 |
-139,473,734 |
227,770,107 |
407,263,118 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,089,275 |
1,049,540,995 |
995,667,486 |
931,081,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,866,710 |
139,456 |
|
285,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,408,404,246 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,913,664,336 |
3,132,059,498 |
2,513,642,175 |
2,431,833,784 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,062,116,532 |
3,277,035,722 |
8,909,924,383 |
4,293,792,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,992,682,121 |
-5,499,167,415 |
-10,200,128,965 |
-7,795,971,220 |
|
12. Thu nhập khác |
68,223,346,687 |
431,239,806 |
163,352,273 |
552,590,534 |
|
13. Chi phí khác |
5,780,967,330 |
9,662,157 |
323,546,311 |
179,415,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
62,442,379,357 |
421,577,649 |
-160,194,038 |
373,175,362 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,449,697,236 |
-5,077,589,766 |
-10,360,323,003 |
-7,422,795,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,977,498,672 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,472,198,564 |
-5,077,589,766 |
-10,360,323,003 |
-7,422,795,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,510,626,772 |
-5,021,675,760 |
-10,318,734,289 |
-7,392,031,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,038,428,208 |
-55,914,006 |
-41,588,714 |
-30,764,617 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,188 |
|
|
-772 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|