MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần TIE (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,057,886,184 26,047,437,446 7,005,721,969 9,696,036,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 137,075,236 67,495,700 176,970,802 280,345,733
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,920,810,948 25,979,941,746 6,828,751,167 9,415,691,264
4. Giá vốn hàng bán 20,601,528,984 40,085,065,564 6,968,224,901 9,187,921,157
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,680,718,036 -14,105,123,818 -139,473,734 227,770,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,110,425,345 186,089,275 1,049,540,995 995,667,486
7. Chi phí tài chính 241,701,898 97,866,710 139,456
- Trong đó: Chi phí lãi vay 217,271,056
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,930,803,264 6,913,664,336 3,132,059,498 2,513,642,175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,337,943,700 10,062,116,532 3,277,035,722 8,909,924,383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -13,080,741,553 -30,992,682,121 -5,499,167,415 -10,200,128,965
12. Thu nhập khác 2,014,882,703 68,223,346,687 431,239,806 163,352,273
13. Chi phí khác 730,825,843 5,780,967,330 9,662,157 323,546,311
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,284,056,860 62,442,379,357 421,577,649 -160,194,038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,796,684,693 31,449,697,236 -5,077,589,766 -10,360,323,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,977,498,672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,796,684,693 29,472,198,564 -5,077,589,766 -10,360,323,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,642,661,068 30,510,626,772 -5,021,675,760 -10,318,734,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -154,023,625 -1,038,428,208 -55,914,006 -41,588,714
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,217 3,188
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,217
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.