1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,057,886,184 |
26,047,437,446 |
7,005,721,969 |
9,696,036,997 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
137,075,236 |
67,495,700 |
176,970,802 |
280,345,733 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,920,810,948 |
25,979,941,746 |
6,828,751,167 |
9,415,691,264 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,601,528,984 |
40,085,065,564 |
6,968,224,901 |
9,187,921,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,680,718,036 |
-14,105,123,818 |
-139,473,734 |
227,770,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,110,425,345 |
186,089,275 |
1,049,540,995 |
995,667,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
241,701,898 |
97,866,710 |
139,456 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
217,271,056 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,930,803,264 |
6,913,664,336 |
3,132,059,498 |
2,513,642,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,337,943,700 |
10,062,116,532 |
3,277,035,722 |
8,909,924,383 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,080,741,553 |
-30,992,682,121 |
-5,499,167,415 |
-10,200,128,965 |
|
12. Thu nhập khác |
2,014,882,703 |
68,223,346,687 |
431,239,806 |
163,352,273 |
|
13. Chi phí khác |
730,825,843 |
5,780,967,330 |
9,662,157 |
323,546,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,284,056,860 |
62,442,379,357 |
421,577,649 |
-160,194,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,796,684,693 |
31,449,697,236 |
-5,077,589,766 |
-10,360,323,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,977,498,672 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,796,684,693 |
29,472,198,564 |
-5,077,589,766 |
-10,360,323,003 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,642,661,068 |
30,510,626,772 |
-5,021,675,760 |
-10,318,734,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-154,023,625 |
-1,038,428,208 |
-55,914,006 |
-41,588,714 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,217 |
3,188 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,217 |
|
|
|
|