1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
339,218,138,752 |
|
125,407,004,012 |
43,451,901,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,812,159,429 |
|
4,692,946,256 |
904,016,649 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
333,405,979,323 |
|
120,714,057,756 |
42,547,885,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,184,610,853 |
|
136,912,366,534 |
40,910,031,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,221,368,470 |
|
-16,198,308,778 |
1,637,853,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,235,852,657 |
|
3,295,326,690 |
4,364,086,903 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,944,542,518 |
|
3,155,081,500 |
-250,277,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,944,542,518 |
|
2,878,350,301 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-646,868,492 |
-7,173,222,713 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,500,845,800 |
|
24,907,109,669 |
10,238,778,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,579,591,940 |
|
21,228,392,767 |
20,927,789,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,256,083,828 |
|
-62,840,434,516 |
-32,087,572,437 |
|
12. Thu nhập khác |
13,363,263,211 |
|
78,301,467,110 |
19,542,070,305 |
|
13. Chi phí khác |
599,000,665 |
|
4,039,835,482 |
729,827,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,764,262,546 |
|
74,261,631,628 |
18,812,243,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,020,346,374 |
|
11,421,197,112 |
-13,275,329,385 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,336,242,507 |
|
5,531,302,092 |
6,605,342,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,684,103,867 |
|
5,889,895,020 |
-19,880,671,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,684,103,867 |
|
7,443,005,798 |
-19,520,594,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,553,110,778 |
-360,077,205 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,325 |
|
544 |
-2,234 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
544 |
-2,234 |
|