TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,543,609,237 |
144,067,637,572 |
160,105,376,548 |
186,236,429,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
966,600,000 |
1,241,673,919 |
3,128,395,944 |
59,941,757,047 |
|
1. Tiền |
9,183,541,826 |
1,241,673,919 |
3,128,395,944 |
59,941,757,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,013,093,550 |
342,939,250 |
68,345,620 |
211,895,220 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,077,271,370 |
1,372,624,460 |
1,372,624,460 |
1,372,624,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,064,177,820 |
-1,029,685,210 |
-1,304,278,840 |
-1,160,729,240 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,122,937,154 |
107,342,742,771 |
114,107,952,484 |
92,688,728,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,232,839,609 |
38,635,584,388 |
41,400,766,830 |
44,656,154,449 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
894,867,698 |
1,744,819,721 |
1,656,611,709 |
50,788,427,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
182,055,000 |
222,055,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,114,539,625 |
78,967,404,646 |
82,753,144,633 |
9,814,661,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,119,309,778 |
-12,005,065,984 |
-11,884,625,688 |
-12,792,570,493 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,987,219,177 |
28,411,327,912 |
36,269,868,226 |
27,849,249,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,122,434,013 |
39,410,117,398 |
43,263,986,798 |
32,437,448,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,135,214,836 |
-10,998,789,486 |
-6,994,118,572 |
-4,588,198,605 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,236,817,530 |
6,728,953,720 |
6,530,814,274 |
5,544,798,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
340,000,000 |
|
45,297,302 |
3,523,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,037,629,216 |
5,411,959,384 |
5,214,959,367 |
4,851,244,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
859,188,314 |
1,316,994,336 |
1,270,557,605 |
690,030,770 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,903,951,549 |
116,485,672,271 |
69,266,503,802 |
63,970,474,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
966,600,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
966,600,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,228,503,521 |
36,698,883,098 |
23,276,798,708 |
19,863,447,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,333,907,077 |
31,968,750,143 |
23,104,258,649 |
19,726,000,625 |
|
- Nguyên giá |
65,977,541,246 |
49,398,151,130 |
42,093,394,702 |
42,093,394,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,643,634,169 |
-17,429,400,987 |
-18,989,136,053 |
-22,367,394,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,894,596,444 |
4,730,132,955 |
172,540,059 |
137,447,163 |
|
- Nguyên giá |
11,422,389,786 |
5,731,921,787 |
1,209,421,787 |
1,209,421,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,527,793,342 |
-1,001,788,832 |
-1,036,881,728 |
-1,071,974,624 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
|
- Nguyên giá |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,224,139,480 |
66,346,793,976 |
32,788,617,591 |
30,790,660,435 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
19,500,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,356,663,230 |
23,659,317,726 |
27,421,141,341 |
25,373,184,185 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,674,710,000 |
45,994,710,000 |
8,674,710,000 |
8,724,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,478,159,511 |
1,433,446,160 |
1,194,538,466 |
1,309,817,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
795,447,739 |
|
|
354,186,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
109,682,711,772 |
1,433,446,160 |
1,194,538,466 |
955,630,772 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
289,447,560,786 |
260,553,309,843 |
229,371,880,350 |
250,206,903,588 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,441,762,147 |
70,412,552,002 |
34,176,134,224 |
75,110,884,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,441,762,147 |
70,412,552,002 |
34,176,134,224 |
32,110,884,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,502,155,303 |
15,328,008,373 |
12,064,513,185 |
10,210,497,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,807,992,307 |
3,870,175,721 |
5,643,741,380 |
7,286,007,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
318,609,077 |
146,500,620 |
94,990,816 |
50,634,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,123,829,568 |
1,731,868,131 |
1,021,100,593 |
1,834,648,456 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,013,464,434 |
1,191,069,357 |
3,441,304,336 |
6,000,537,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,330,511,053 |
159,525,398 |
4,008,334,012 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,264,031,588 |
7,904,235,585 |
7,820,981,085 |
6,636,635,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
81,168,817 |
81,168,817 |
81,168,817 |
91,923,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
43,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
43,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,005,798,639 |
190,140,757,841 |
195,195,746,126 |
175,096,018,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,005,798,639 |
190,140,757,841 |
195,195,746,126 |
175,096,018,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,809,496,693 |
-50,796,033,745 |
-49,290,746,609 |
-69,279,487,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-24,159,784,485 |
-16,417,067,637 |
5,139,248,423 |
-19,982,727,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,649,712,208 |
-34,378,966,108 |
-54,429,995,032 |
-49,296,760,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,295,495,388 |
-2,583,008,358 |
966,692,791 |
855,706,251 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
289,447,560,786 |
260,553,309,843 |
229,371,880,350 |
250,206,903,588 |
|