TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,813,719,101 |
184,833,971,316 |
178,322,822,599 |
64,483,743,094 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,693,306,193 |
125,045,249,828 |
111,858,736,762 |
9,183,541,826 |
|
1. Tiền |
5,643,306,193 |
4,995,249,828 |
7,858,736,762 |
9,183,541,826 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,050,000,000 |
120,050,000,000 |
104,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,464,236,700 |
1,013,093,550 |
1,013,093,550 |
1,013,093,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,613,034,670 |
-3,064,177,820 |
-3,064,177,820 |
-3,064,177,820 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,913,609,084 |
38,035,000,682 |
26,831,528,790 |
19,116,937,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,114,960,204 |
41,004,772,852 |
31,558,872,352 |
23,546,364,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,305,686,838 |
4,711,862,198 |
3,664,766,653 |
894,867,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,007,747,387 |
5,844,923,861 |
5,163,952,432 |
6,795,014,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,725,010,737 |
-13,736,783,621 |
-13,766,288,039 |
-12,119,309,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
210,225,392 |
210,225,392 |
210,225,392 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,844,248,033 |
18,613,978,480 |
31,676,780,432 |
27,926,653,023 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,630,092,647 |
28,690,844,615 |
46,440,052,433 |
42,433,300,524 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,785,844,614 |
-10,076,866,135 |
-14,763,272,001 |
-14,506,647,501 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,898,319,091 |
2,126,648,776 |
6,942,683,065 |
7,243,517,541 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
839,735,011 |
1,000,770,916 |
1,468,181,825 |
340,700,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,353,849,366 |
433,395,602 |
4,769,766,526 |
6,037,629,216 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
704,734,714 |
692,482,258 |
704,734,714 |
859,188,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
6,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,134,189,811 |
78,180,535,525 |
79,495,471,455 |
224,959,554,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,066,600,000 |
1,066,600,000 |
1,016,600,000 |
966,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,066,600,000 |
1,066,600,000 |
1,016,600,000 |
966,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,001,431,632 |
20,742,181,724 |
33,273,216,129 |
51,228,503,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,204,451,393 |
16,219,681,724 |
28,499,217,054 |
42,333,907,077 |
|
- Nguyên giá |
44,330,249,779 |
27,750,382,572 |
43,892,406,721 |
65,977,541,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,125,798,386 |
-11,530,700,848 |
-15,393,189,667 |
-23,643,634,169 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,796,980,239 |
4,522,500,000 |
4,773,999,075 |
8,894,596,444 |
|
- Nguyên giá |
5,731,921,787 |
5,380,992,840 |
5,731,921,787 |
11,422,389,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-934,941,548 |
-858,492,840 |
-957,922,712 |
-2,527,793,342 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
|
- Nguyên giá |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,187,385,045 |
44,363,112,821 |
31,460,485,391 |
50,224,139,481 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
29,590,000,000 |
|
19,500,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,819,908,795 |
37,640,000,000 |
26,093,009,141 |
25,356,663,231 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,307,233,750 |
-31,541,597,179 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,872,224,097 |
2,091,943 |
1,738,620,898 |
110,533,762,650 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,689,473 |
2,091,943 |
6,540,121 |
831,110,365 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,851,534,624 |
|
1,732,080,777 |
109,702,652,285 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
274,947,908,912 |
263,014,506,841 |
257,818,294,054 |
289,443,297,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,747,452,403 |
32,288,566,607 |
27,372,181,135 |
73,481,762,147 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,747,452,403 |
32,288,566,607 |
27,372,181,135 |
73,481,762,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,367,031,303 |
15,960,184,033 |
16,418,838,471 |
10,502,155,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
917,695,139 |
418,661,636 |
399,519,858 |
14,807,992,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
142,855,613 |
145,959,992 |
242,278,362 |
343,976,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
827,099,399 |
755,064,697 |
723,280,245 |
2,098,461,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
276,824,007 |
698,286,807 |
963,568,860 |
2,013,464,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,644,371,642 |
5,116,014,525 |
162,043,682 |
1,370,511,053 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,309,106,483 |
8,931,426,100 |
8,381,482,840 |
7,264,031,588 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
35,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
262,468,817 |
262,968,817 |
81,168,817 |
81,168,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,200,456,509 |
230,725,940,234 |
230,446,112,919 |
215,961,535,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,200,456,509 |
230,725,940,234 |
230,446,112,919 |
215,961,535,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,699,000,000 |
|
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,659,036,635 |
-12,793,859,710 |
-13,331,810,573 |
-34,853,759,695 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,081,324,427 |
624,686,702 |
-2,754,098,365 |
-24,276,047,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,577,712,208 |
-13,418,546,412 |
-10,577,712,208 |
-10,577,712,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
339,693,200 |
|
258,123,548 |
7,295,495,387 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
274,947,908,912 |
263,014,506,841 |
257,818,294,054 |
289,443,297,783 |
|