TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,537,279,298 |
190,086,022,110 |
191,813,719,101 |
184,833,971,316 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,325,712,150 |
141,228,750,625 |
135,693,306,193 |
125,045,249,828 |
|
1. Tiền |
5,325,712,150 |
6,178,750,625 |
5,643,306,193 |
4,995,249,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,000,000,000 |
135,050,000,000 |
130,050,000,000 |
120,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,232,764,250 |
1,232,764,250 |
1,464,236,700 |
1,013,093,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,844,507,120 |
-2,844,507,120 |
-2,613,034,670 |
-3,064,177,820 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,600,792,808 |
22,841,864,798 |
26,913,609,084 |
38,035,000,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,883,775,751 |
32,842,364,435 |
35,114,960,204 |
41,004,772,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,810,528 |
1,191,263,528 |
4,305,686,838 |
4,711,862,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,643,215,968 |
6,323,022,180 |
5,007,747,387 |
5,844,923,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,967,373,079 |
-17,725,010,737 |
-17,725,010,737 |
-13,736,783,621 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
807,363,640 |
210,225,392 |
210,225,392 |
210,225,392 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,337,639,850 |
20,227,634,068 |
22,844,248,033 |
18,613,978,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,827,497,200 |
35,013,478,682 |
37,630,092,647 |
28,690,844,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,489,857,350 |
-14,785,844,614 |
-14,785,844,614 |
-10,076,866,135 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,040,370,240 |
4,555,008,369 |
4,898,319,091 |
2,126,648,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
296,189,604 |
429,615,462 |
839,735,011 |
1,000,770,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,041,897,410 |
3,420,658,193 |
3,353,849,366 |
433,395,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
702,283,226 |
704,734,714 |
704,734,714 |
692,482,258 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,922,799,062 |
85,846,795,041 |
83,134,189,811 |
78,180,535,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,209,853,400 |
1,209,853,400 |
1,066,600,000 |
1,066,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,209,853,400 |
1,209,853,400 |
1,066,600,000 |
1,066,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,779,692,246 |
35,090,637,046 |
34,001,431,632 |
20,742,181,724 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,391,000,412 |
30,279,448,867 |
29,204,451,393 |
16,219,681,724 |
|
- Nguyên giá |
62,200,036,928 |
44,865,410,693 |
44,330,249,779 |
27,750,382,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,809,036,516 |
-14,585,961,826 |
-15,125,798,386 |
-11,530,700,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,388,691,834 |
4,811,188,179 |
4,796,980,239 |
4,522,500,000 |
|
- Nguyên giá |
12,542,986,059 |
5,731,921,787 |
5,731,921,787 |
5,380,992,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,154,294,225 |
-920,733,608 |
-934,941,548 |
-858,492,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
|
- Nguyên giá |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,921,820,244 |
35,601,628,098 |
34,187,385,045 |
44,363,112,821 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
29,590,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,554,343,994 |
30,234,151,848 |
28,819,908,795 |
37,640,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-31,541,597,179 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,004,884,135 |
1,938,127,460 |
1,872,224,097 |
2,091,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,895,663 |
26,865,912 |
20,689,473 |
2,091,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,970,988,472 |
1,911,261,548 |
1,851,534,624 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,460,078,360 |
275,932,817,151 |
274,947,908,912 |
263,014,506,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,887,588,181 |
37,482,995,654 |
43,747,452,403 |
32,288,566,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,887,588,181 |
37,482,995,654 |
43,747,452,403 |
32,288,566,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,262,742,063 |
27,609,314,959 |
28,367,031,303 |
15,960,184,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
858,501,359 |
453,374,361 |
917,695,139 |
418,661,636 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
138,748,573 |
118,557,476 |
142,855,613 |
145,959,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
804,166,709 |
1,544,413,424 |
827,099,399 |
755,064,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,714,007 |
101,714,007 |
276,824,007 |
698,286,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
62,074,239 |
65,416,024 |
4,644,371,642 |
5,116,014,525 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,659,641,231 |
7,590,205,403 |
8,309,106,483 |
8,931,426,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
262,468,817 |
262,968,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,572,490,179 |
238,449,821,497 |
231,200,456,509 |
230,725,940,234 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,572,490,179 |
238,449,821,497 |
231,200,456,509 |
230,725,940,234 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,566,989,182 |
-5,457,847,996 |
-12,659,036,635 |
-12,793,859,710 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-23,172,623,105 |
-16,063,481,918 |
-2,081,324,427 |
624,686,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,605,633,923 |
10,605,633,922 |
-10,577,712,208 |
-13,418,546,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
619,679,417 |
387,869,549 |
339,693,200 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,460,078,360 |
275,932,817,151 |
274,947,908,912 |
263,014,506,841 |
|