TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
194,700,074,858 |
144,609,449,934 |
166,135,540,407 |
133,458,272,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,093,368,027 |
46,636,488,432 |
112,890,012,321 |
85,654,035,611 |
|
1. Tiền |
8,593,368,027 |
6,636,488,432 |
26,890,012,321 |
9,654,035,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,500,000,000 |
40,000,000,000 |
86,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,330,347,400 |
1,330,347,400 |
1,232,764,250 |
1,232,764,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
4,077,271,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,746,923,970 |
-2,746,923,970 |
-2,844,507,120 |
-2,844,507,120 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,889,376,567 |
35,423,587,221 |
26,404,259,552 |
23,853,207,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,649,001,805 |
35,117,104,200 |
34,082,001,253 |
31,487,071,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
772,333,633 |
634,992,783 |
628,084,468 |
315,203,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,237,414,898 |
9,440,864,007 |
5,246,770,886 |
5,603,530,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,769,373,769 |
-9,769,373,769 |
-14,161,073,553 |
-14,161,073,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
608,476,498 |
608,476,498 |
|
IV. Hàng tồn kho |
67,081,100,014 |
56,121,181,134 |
21,797,662,416 |
18,422,629,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,716,064,317 |
61,756,145,437 |
36,316,426,266 |
32,941,393,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,634,964,303 |
-5,634,964,303 |
-14,518,763,850 |
-14,518,763,850 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,305,882,850 |
5,097,845,747 |
3,810,841,868 |
4,295,634,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,075,663,420 |
586,381,782 |
119,423,909 |
541,608,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,527,936,204 |
3,809,180,739 |
2,989,134,733 |
3,051,743,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
702,283,226 |
702,283,226 |
702,283,226 |
702,283,226 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,854,249,844 |
127,215,571,724 |
136,699,622,528 |
153,825,654,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
861,000,000 |
1,054,253,400 |
1,267,256,900 |
1,289,853,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
861,000,000 |
1,054,253,400 |
1,267,256,900 |
1,289,853,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,456,111,221 |
61,686,217,364 |
60,679,610,110 |
59,839,538,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,783,362,765 |
51,077,759,775 |
50,135,443,384 |
49,354,320,147 |
|
- Nguyên giá |
48,076,786,620 |
64,290,669,076 |
62,201,036,928 |
62,351,036,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,293,423,855 |
-13,212,909,301 |
-12,065,593,544 |
-12,996,716,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,672,748,456 |
10,608,457,589 |
10,544,166,726 |
10,485,218,358 |
|
- Nguyên giá |
12,542,986,059 |
12,542,986,059 |
12,542,986,059 |
12,542,986,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,870,237,603 |
-1,934,528,470 |
-1,998,819,333 |
-2,057,767,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
11,916,526,443 |
|
- Nguyên giá |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
13,531,170,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
-1,614,643,873 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,032,941,411 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,032,941,411 |
90,022,594 |
90,022,594 |
90,022,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,767,476,250 |
49,767,476,250 |
60,267,476,250 |
78,360,607,758 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,400,000,000 |
44,400,000,000 |
54,900,000,000 |
72,993,131,508 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
8,674,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
-3,307,233,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,820,194,519 |
2,701,075,673 |
2,478,730,231 |
2,329,105,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
550,571,429 |
491,179,506 |
328,560,983 |
178,936,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,269,623,090 |
2,209,896,167 |
2,150,169,248 |
2,150,169,242 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
322,554,324,702 |
271,825,021,658 |
302,835,162,935 |
287,283,926,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,464,631,430 |
38,532,013,079 |
40,069,955,789 |
37,290,135,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,464,631,430 |
38,532,013,079 |
40,069,955,789 |
37,290,135,476 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,375,649,830 |
27,888,184,651 |
27,544,997,248 |
27,733,598,282 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,510,572,039 |
1,466,084,050 |
283,068,588 |
647,495,545 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
160,310,626 |
192,714,876 |
3,183,457,981 |
410,786,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,243,019,974 |
1,216,117,870 |
863,638,739 |
994,306,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
126,345,567 |
98,188,460 |
634,133,747 |
141,340,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
504,127,741 |
280,203,914 |
91,203,914 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,992,609,719 |
7,166,595,431 |
7,280,455,572 |
7,271,404,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,056,123,675 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
245,089,693,272 |
233,293,008,579 |
262,765,207,146 |
249,993,790,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
245,089,693,272 |
233,293,008,579 |
262,765,207,146 |
249,993,790,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
95,699,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
147,820,799,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,522,133,665 |
-12,013,166,326 |
18,497,460,449 |
5,781,958,163 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,907,929,719 |
10,059,558,126 |
10,059,558,126 |
-5,021,675,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,430,063,384 |
-22,072,724,452 |
8,437,902,323 |
10,803,633,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,092,026,993 |
1,786,374,961 |
747,946,753 |
692,032,748 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
322,554,324,702 |
271,825,021,658 |
302,835,162,935 |
287,283,926,331 |
|