1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,753,355,268,440 |
1,886,589,258,343 |
1,766,511,547,169 |
1,881,202,640,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
494,656,395 |
627,407,860 |
1,600,199,828 |
6,729,096,399 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,752,860,612,045 |
1,885,961,850,483 |
1,764,911,347,341 |
1,874,473,543,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,531,786,323,685 |
1,688,541,504,678 |
1,606,926,892,676 |
1,689,929,216,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,074,288,360 |
197,420,345,805 |
157,984,454,665 |
184,544,327,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,724,017,075 |
63,207,097,290 |
6,832,457,148 |
82,911,883,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,294,277,408 |
43,534,075,613 |
29,705,387,169 |
34,973,647,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,232,146,090 |
26,998,202,410 |
28,283,544,162 |
32,701,821,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
37,782,957,320 |
-18,258,393,491 |
4,953,055,252 |
7,446,175,927 |
|
9. Chi phí bán hàng |
59,952,799,890 |
43,948,600,851 |
41,768,299,481 |
36,364,943,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,370,833,824 |
91,665,408,663 |
79,391,311,653 |
76,575,768,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,963,351,633 |
63,220,964,477 |
18,904,968,762 |
126,988,027,061 |
|
12. Thu nhập khác |
2,916,720,172 |
49,528,277,929 |
9,549,149,610 |
8,685,143,764 |
|
13. Chi phí khác |
7,535,774,151 |
7,434,398,710 |
4,613,305,727 |
35,681,657,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,619,053,979 |
42,093,879,219 |
4,935,843,883 |
-26,996,513,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,344,297,654 |
105,314,843,696 |
23,840,812,645 |
99,991,513,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,321,415,903 |
63,231,595,696 |
15,451,009,914 |
44,728,416,491 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,642,606,848 |
4,778,500,206 |
-32,669,899,984 |
72,023,753,165 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,665,488,599 |
37,304,747,794 |
41,059,702,715 |
-16,760,656,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
103,544,619,098 |
21,463,244,981 |
37,722,576,684 |
-4,477,528,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,879,130,499 |
15,841,502,813 |
3,337,126,031 |
-12,283,128,110 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
518 |
107 |
189 |
-22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|