1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,657,670,500,158 |
2,886,699,806,214 |
1,883,680,737,337 |
2,033,992,925,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
520,239,420 |
655,741,763 |
4,648,326,282 |
1,233,152,224 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,657,150,260,738 |
2,886,044,064,451 |
1,879,032,411,055 |
2,032,759,773,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,518,653,457,695 |
2,690,803,503,730 |
1,775,535,743,403 |
1,882,212,800,645 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,496,803,043 |
195,240,560,721 |
103,496,667,652 |
150,546,973,125 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,318,335,076 |
25,067,739,516 |
22,134,510,429 |
50,023,859,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,564,416,768 |
58,884,180,854 |
56,059,608,693 |
36,161,737,374 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,215,466,941 |
40,362,451,656 |
33,751,659,459 |
32,227,972,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,217,372,797 |
25,348,938,625 |
3,124,028,394 |
3,245,847,572 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,788,751,471 |
69,761,732,455 |
61,959,323,126 |
64,210,229,488 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,169,953,935 |
96,521,371,995 |
72,249,965,624 |
67,203,787,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,074,643,148 |
20,489,953,558 |
-61,513,690,968 |
36,240,926,090 |
|
12. Thu nhập khác |
36,695,805,749 |
15,203,098,118 |
2,289,075,386 |
1,924,027,711 |
|
13. Chi phí khác |
4,320,136,238 |
13,429,641,570 |
5,414,746,471 |
4,952,843,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,375,669,511 |
1,773,456,548 |
-3,125,671,085 |
-3,028,815,290 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,450,312,659 |
22,263,410,106 |
-64,639,362,053 |
33,212,110,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,068,209,598 |
12,084,145,083 |
4,765,256,093 |
16,579,420,771 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,388,419,622 |
-25,881,150,617 |
-8,572,099,031 |
787,208,056 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,993,683,439 |
36,060,415,640 |
-60,832,519,115 |
15,845,481,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,272,663,431 |
21,901,099,468 |
-52,535,440,510 |
14,070,771,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,721,020,008 |
14,159,316,172 |
-8,297,078,605 |
1,774,710,173 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
281 |
110 |
-263 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|