1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,433,766,289,217 |
1,629,051,955,836 |
2,449,146,244,824 |
1,657,670,500,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,232,309,910 |
1,573,373,158 |
3,013,921,690 |
520,239,420 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,432,533,979,307 |
1,627,478,582,678 |
2,446,132,323,134 |
1,657,150,260,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,261,844,353,183 |
1,510,357,563,495 |
2,338,508,607,480 |
1,518,653,457,695 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
170,689,626,124 |
117,121,019,183 |
107,623,715,654 |
138,496,803,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,741,383,431 |
14,406,100,637 |
22,792,757,956 |
56,318,335,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,857,214,323 |
22,885,521,470 |
32,325,179,740 |
32,564,416,768 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,720,619,016 |
20,818,099,853 |
23,938,078,132 |
26,215,466,941 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,519,698,312 |
9,018,865,318 |
-5,355,581,312 |
-7,217,372,797 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,839,143,569 |
35,442,499,141 |
39,992,774,318 |
38,788,751,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
143,457,997,815 |
66,909,568,320 |
72,003,016,621 |
56,169,953,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,243,044,464 |
15,308,396,207 |
-19,260,078,381 |
60,074,643,148 |
|
12. Thu nhập khác |
204,356,405,463 |
1,241,595,760 |
5,458,076,468 |
36,695,805,749 |
|
13. Chi phí khác |
47,127,491,505 |
3,682,814,448 |
6,122,089,877 |
4,320,136,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
157,228,913,958 |
-2,441,218,688 |
-664,013,409 |
32,375,669,511 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,985,869,494 |
12,867,177,519 |
-19,924,091,790 |
92,450,312,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,542,136,134 |
10,183,797,422 |
14,207,588,818 |
8,068,209,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-17,278,310,113 |
-4,262,146,391 |
-2,415,798,949 |
13,388,419,622 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,722,043,473 |
6,945,526,488 |
-31,715,881,659 |
70,993,683,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,025,923,784 |
346,001,582 |
-35,289,530,858 |
56,272,663,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,696,119,689 |
6,599,524,906 |
3,573,649,199 |
14,721,020,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
-176 |
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|