1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,536,122,225,007 |
2,142,988,365,413 |
2,433,766,289,217 |
1,629,051,955,836 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
466,526,972 |
2,202,614,605 |
1,232,309,910 |
1,573,373,158 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,535,655,698,035 |
2,140,785,750,808 |
2,432,533,979,307 |
1,627,478,582,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,415,446,197,566 |
2,032,316,642,785 |
2,261,844,353,183 |
1,510,357,563,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,209,500,469 |
108,469,108,023 |
170,689,626,124 |
117,121,019,183 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,215,234,444 |
41,249,592,185 |
48,741,383,431 |
14,406,100,637 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,200,918,253 |
37,993,156,472 |
32,857,214,323 |
22,885,521,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,084,863,295 |
21,683,274,775 |
25,720,619,016 |
20,818,099,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,795,665,899 |
4,075,137,406 |
-2,519,698,312 |
9,018,865,318 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,084,124,057 |
37,231,384,117 |
42,839,143,569 |
35,442,499,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,433,090,228 |
63,886,275,360 |
143,457,997,815 |
66,909,568,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-40,497,731,726 |
14,683,021,665 |
-2,243,044,464 |
15,308,396,207 |
|
12. Thu nhập khác |
3,730,290,302 |
4,912,373,509 |
204,356,405,463 |
1,241,595,760 |
|
13. Chi phí khác |
3,867,433,227 |
5,926,902,909 |
47,127,491,505 |
3,682,814,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-137,142,925 |
-1,014,529,400 |
157,228,913,958 |
-2,441,218,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-40,634,874,651 |
13,668,492,265 |
154,985,869,494 |
12,867,177,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,819,269,974 |
11,507,336,777 |
43,542,136,134 |
10,183,797,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,569,503,010 |
-2,652,489,255 |
-17,278,310,113 |
-4,262,146,391 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,884,641,615 |
4,813,644,743 |
128,722,043,473 |
6,945,526,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-62,609,301,804 |
-18,654,616,665 |
107,025,923,784 |
346,001,582 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,724,660,189 |
23,468,261,408 |
21,696,119,689 |
6,599,524,906 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|