TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,562,968,018,961 |
3,043,574,939,599 |
1,810,061,293,899 |
3,240,079,099,653 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,584,559,465,398 |
1,219,843,070,691 |
500,056,018,068 |
443,506,141,710 |
|
1. Tiền |
1,095,862,491,198 |
1,094,913,070,691 |
321,996,018,068 |
376,606,141,710 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
488,696,974,200 |
124,930,000,000 |
178,060,000,000 |
66,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
355,465,541,243 |
314,348,685,509 |
195,831,881,771 |
179,406,297,839 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,616,661,800 |
12,616,661,800 |
12,616,661,800 |
12,616,661,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,177,380,000 |
-1,177,380,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
342,848,879,443 |
301,732,023,709 |
184,392,599,971 |
167,967,016,039 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,086,132,692,400 |
979,283,353,918 |
745,524,356,505 |
1,809,114,033,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
733,865,238,166 |
637,168,070,621 |
508,950,315,016 |
436,624,653,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,842,645,140 |
42,348,296,414 |
28,967,515,059 |
35,050,677,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
268,128,758,461 |
303,878,758,461 |
298,308,758,461 |
297,658,758,461 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
311,815,932,820 |
278,202,033,668 |
217,736,470,567 |
1,345,562,602,663 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-290,630,413,730 |
-282,318,783,069 |
-308,532,382,955 |
-305,782,658,544 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
110,531,543 |
4,977,823 |
93,680,357 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
464,062,753,394 |
297,540,338,649 |
273,273,228,543 |
711,280,255,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
464,412,068,242 |
297,738,193,677 |
273,471,083,571 |
712,521,406,254 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-349,314,848 |
-197,855,028 |
-197,855,028 |
-1,241,150,480 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,747,566,526 |
232,559,490,832 |
95,375,809,012 |
96,772,370,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,861,674,699 |
160,530,922,417 |
13,192,521,008 |
16,584,174,172 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,698,239,393 |
62,446,928,017 |
67,277,767,297 |
65,847,592,452 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,187,652,434 |
9,581,640,398 |
14,905,520,707 |
14,340,603,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,552,503,892,865 |
11,620,888,115,898 |
12,838,073,802,327 |
11,827,190,974,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,182,543,178 |
54,107,845,373 |
1,087,157,002,344 |
52,447,184,344 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,182,543,178 |
54,107,845,373 |
1,087,157,002,344 |
52,447,184,344 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
558,781,249,155 |
578,667,636,773 |
578,927,721,523 |
569,909,571,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
478,499,970,127 |
498,550,161,368 |
498,910,486,396 |
490,061,911,426 |
|
- Nguyên giá |
1,116,535,035,157 |
1,146,292,536,965 |
1,160,192,954,412 |
1,156,371,052,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-638,035,065,030 |
-647,742,375,597 |
-661,282,468,016 |
-666,309,141,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,281,279,028 |
80,117,475,405 |
80,017,235,127 |
79,847,660,083 |
|
- Nguyên giá |
92,371,845,698 |
92,348,088,838 |
92,443,743,341 |
92,426,071,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,090,566,670 |
-12,230,613,433 |
-12,426,508,214 |
-12,578,411,570 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,740,075,762,696 |
1,720,065,586,304 |
1,947,295,687,074 |
1,919,242,357,340 |
|
- Nguyên giá |
2,640,968,504,763 |
2,647,212,294,819 |
2,899,828,089,123 |
2,903,002,391,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,892,742,067 |
-927,146,708,515 |
-952,532,402,049 |
-983,760,034,613 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,202,140,928,968 |
8,252,038,932,563 |
8,153,529,524,230 |
8,216,485,338,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,150,158,012,324 |
5,143,245,939,799 |
5,328,760,647,102 |
5,340,628,180,607 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,051,982,916,644 |
3,108,792,992,764 |
2,824,768,877,128 |
2,875,857,157,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
337,115,224,105 |
333,350,311,892 |
319,917,925,493 |
326,171,078,365 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
206,972,206,584 |
203,207,294,371 |
189,790,347,190 |
196,043,500,062 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,632,670,803 |
131,632,670,803 |
131,632,670,803 |
131,632,670,803 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,489,653,282 |
-1,489,653,282 |
-1,505,092,500 |
-1,505,092,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
660,208,184,763 |
682,657,802,993 |
751,245,941,663 |
742,935,444,590 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
657,290,354,861 |
679,983,125,583 |
748,814,416,745 |
740,747,072,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,917,829,902 |
2,674,677,410 |
2,431,524,918 |
2,188,372,426 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,115,471,911,826 |
14,664,463,055,497 |
14,648,135,096,226 |
15,067,270,073,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,519,872,703,137 |
10,601,112,913,785 |
10,602,640,003,893 |
11,022,670,609,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,299,207,712,969 |
2,297,912,716,354 |
2,166,062,624,488 |
2,667,287,312,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,243,142,763 |
206,838,293,120 |
176,792,939,539 |
155,225,704,084 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
436,555,685,491 |
451,102,282,643 |
350,595,526,964 |
350,090,324,967 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,216,973,933 |
79,331,151,645 |
46,462,019,658 |
49,067,981,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,658,731,765 |
11,663,766,887 |
9,736,143,303 |
6,536,364,883 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,598,433,113 |
182,884,124,145 |
187,143,182,894 |
185,382,456,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
196,462,157,744 |
133,638,285,878 |
112,275,146,800 |
262,948,207,569 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
665,971,279,858 |
273,399,617,087 |
187,904,741,264 |
177,225,948,535 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,566,187,998,993 |
923,291,897,012 |
1,058,496,433,322 |
1,459,473,122,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,313,309,309 |
35,763,297,937 |
36,656,490,744 |
21,337,201,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,220,664,990,168 |
8,303,200,197,431 |
8,436,577,379,405 |
8,355,383,296,891 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
174,366,651,251 |
174,644,240,014 |
172,404,244,101 |
172,404,244,101 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
589,307,835,363 |
589,337,835,363 |
591,798,394,096 |
590,744,908,414 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,484,462,458,467 |
4,603,645,689,001 |
4,652,011,339,479 |
4,806,837,932,635 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
124,829,749,558 |
115,161,817,070 |
116,235,255,908 |
126,899,247,378 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,804,902,441,439 |
2,780,842,926,524 |
2,854,235,239,309 |
2,605,764,158,993 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,706,438,994 |
15,569,812,334 |
25,895,029,387 |
30,591,690,274 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,089,415,096 |
23,997,877,125 |
23,997,877,125 |
22,141,115,096 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,595,599,208,689 |
4,063,350,141,712 |
4,045,495,092,333 |
4,044,599,464,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,595,519,899,552 |
4,063,270,832,575 |
4,045,415,783,196 |
4,044,520,155,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
81,830,660,803 |
81,830,660,803 |
81,830,660,803 |
83,015,160,803 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,702,962,526 |
-8,575,129,659 |
-7,365,343,651 |
-8,108,774,810 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,350,248,386 |
124,350,248,386 |
126,135,450,886 |
124,761,374,478 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,090,604,782 |
1,090,604,782 |
1,090,604,782 |
1,090,604,782 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,904,486,188 |
141,934,047,410 |
156,203,301,934 |
161,300,084,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,348,825,797 |
106,846,102,931 |
36,211,905,811 |
142,685,881,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,555,660,391 |
35,087,944,479 |
119,991,396,123 |
18,614,203,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,515,159,667,774 |
1,933,753,206,708 |
1,898,633,914,297 |
1,893,574,511,443 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,115,471,911,826 |
14,664,463,055,497 |
14,648,135,096,226 |
15,067,270,073,903 |
|