MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,562,968,018,961 3,043,574,939,599 1,810,061,293,899 3,240,079,099,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,584,559,465,398 1,219,843,070,691 500,056,018,068 443,506,141,710
1. Tiền 1,095,862,491,198 1,094,913,070,691 321,996,018,068 376,606,141,710
2. Các khoản tương đương tiền 488,696,974,200 124,930,000,000 178,060,000,000 66,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 355,465,541,243 314,348,685,509 195,831,881,771 179,406,297,839
1. Chứng khoán kinh doanh 12,616,661,800 12,616,661,800 12,616,661,800 12,616,661,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,177,380,000 -1,177,380,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 342,848,879,443 301,732,023,709 184,392,599,971 167,967,016,039
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,086,132,692,400 979,283,353,918 745,524,356,505 1,809,114,033,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 733,865,238,166 637,168,070,621 508,950,315,016 436,624,653,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,842,645,140 42,348,296,414 28,967,515,059 35,050,677,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 268,128,758,461 303,878,758,461 298,308,758,461 297,658,758,461
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,815,932,820 278,202,033,668 217,736,470,567 1,345,562,602,663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -290,630,413,730 -282,318,783,069 -308,532,382,955 -305,782,658,544
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 110,531,543 4,977,823 93,680,357
IV. Hàng tồn kho 464,062,753,394 297,540,338,649 273,273,228,543 711,280,255,774
1. Hàng tồn kho 464,412,068,242 297,738,193,677 273,471,083,571 712,521,406,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -349,314,848 -197,855,028 -197,855,028 -1,241,150,480
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,747,566,526 232,559,490,832 95,375,809,012 96,772,370,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,861,674,699 160,530,922,417 13,192,521,008 16,584,174,172
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,698,239,393 62,446,928,017 67,277,767,297 65,847,592,452
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,187,652,434 9,581,640,398 14,905,520,707 14,340,603,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,552,503,892,865 11,620,888,115,898 12,838,073,802,327 11,827,190,974,250
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,182,543,178 54,107,845,373 1,087,157,002,344 52,447,184,344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,182,543,178 54,107,845,373 1,087,157,002,344 52,447,184,344
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 558,781,249,155 578,667,636,773 578,927,721,523 569,909,571,509
1. Tài sản cố định hữu hình 478,499,970,127 498,550,161,368 498,910,486,396 490,061,911,426
- Nguyên giá 1,116,535,035,157 1,146,292,536,965 1,160,192,954,412 1,156,371,052,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -638,035,065,030 -647,742,375,597 -661,282,468,016 -666,309,141,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,281,279,028 80,117,475,405 80,017,235,127 79,847,660,083
- Nguyên giá 92,371,845,698 92,348,088,838 92,443,743,341 92,426,071,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,090,566,670 -12,230,613,433 -12,426,508,214 -12,578,411,570
III. Bất động sản đầu tư 1,740,075,762,696 1,720,065,586,304 1,947,295,687,074 1,919,242,357,340
- Nguyên giá 2,640,968,504,763 2,647,212,294,819 2,899,828,089,123 2,903,002,391,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,892,742,067 -927,146,708,515 -952,532,402,049 -983,760,034,613
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,202,140,928,968 8,252,038,932,563 8,153,529,524,230 8,216,485,338,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,150,158,012,324 5,143,245,939,799 5,328,760,647,102 5,340,628,180,607
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,051,982,916,644 3,108,792,992,764 2,824,768,877,128 2,875,857,157,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn 337,115,224,105 333,350,311,892 319,917,925,493 326,171,078,365
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,972,206,584 203,207,294,371 189,790,347,190 196,043,500,062
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,632,670,803 131,632,670,803 131,632,670,803 131,632,670,803
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,489,653,282 -1,489,653,282 -1,505,092,500 -1,505,092,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 660,208,184,763 682,657,802,993 751,245,941,663 742,935,444,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 657,290,354,861 679,983,125,583 748,814,416,745 740,747,072,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,917,829,902 2,674,677,410 2,431,524,918 2,188,372,426
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,115,471,911,826 14,664,463,055,497 14,648,135,096,226 15,067,270,073,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,519,872,703,137 10,601,112,913,785 10,602,640,003,893 11,022,670,609,190
I. Nợ ngắn hạn 3,299,207,712,969 2,297,912,716,354 2,166,062,624,488 2,667,287,312,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,243,142,763 206,838,293,120 176,792,939,539 155,225,704,084
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 436,555,685,491 451,102,282,643 350,595,526,964 350,090,324,967
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,216,973,933 79,331,151,645 46,462,019,658 49,067,981,209
4. Phải trả người lao động 11,658,731,765 11,663,766,887 9,736,143,303 6,536,364,883
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,598,433,113 182,884,124,145 187,143,182,894 185,382,456,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 196,462,157,744 133,638,285,878 112,275,146,800 262,948,207,569
9. Phải trả ngắn hạn khác 665,971,279,858 273,399,617,087 187,904,741,264 177,225,948,535
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,566,187,998,993 923,291,897,012 1,058,496,433,322 1,459,473,122,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,313,309,309 35,763,297,937 36,656,490,744 21,337,201,473
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,220,664,990,168 8,303,200,197,431 8,436,577,379,405 8,355,383,296,891
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 174,366,651,251 174,644,240,014 172,404,244,101 172,404,244,101
3. Chi phí phải trả dài hạn 589,307,835,363 589,337,835,363 591,798,394,096 590,744,908,414
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,484,462,458,467 4,603,645,689,001 4,652,011,339,479 4,806,837,932,635
7. Phải trả dài hạn khác 124,829,749,558 115,161,817,070 116,235,255,908 126,899,247,378
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,804,902,441,439 2,780,842,926,524 2,854,235,239,309 2,605,764,158,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,706,438,994 15,569,812,334 25,895,029,387 30,591,690,274
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,089,415,096 23,997,877,125 23,997,877,125 22,141,115,096
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,595,599,208,689 4,063,350,141,712 4,045,495,092,333 4,044,599,464,713
I. Vốn chủ sở hữu 3,595,519,899,552 4,063,270,832,575 4,045,415,783,196 4,044,520,155,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321 5,634,952,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 81,830,660,803 81,830,660,803 81,830,660,803 83,015,160,803
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176 -216,747,758,176
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,702,962,526 -8,575,129,659 -7,365,343,651 -8,108,774,810
8. Quỹ đầu tư phát triển 124,350,248,386 124,350,248,386 126,135,450,886 124,761,374,478
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,090,604,782 1,090,604,782 1,090,604,782 1,090,604,782
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,904,486,188 141,934,047,410 156,203,301,934 161,300,084,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,348,825,797 106,846,102,931 36,211,905,811 142,685,881,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,555,660,391 35,087,944,479 119,991,396,123 18,614,203,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,515,159,667,774 1,933,753,206,708 1,898,633,914,297 1,893,574,511,443
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,115,471,911,826 14,664,463,055,497 14,648,135,096,226 15,067,270,073,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.