TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,121,950,377,725 |
3,552,074,766,159 |
3,785,429,249,545 |
3,269,056,307,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
613,318,000,531 |
889,544,729,258 |
804,472,279,457 |
717,474,585,530 |
|
1. Tiền |
323,086,103,636 |
593,827,229,460 |
438,919,941,040 |
316,801,079,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
290,231,896,895 |
295,717,499,798 |
365,552,338,417 |
400,673,505,665 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
283,148,441,533 |
165,343,853,629 |
219,444,668,999 |
214,021,709,923 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
46,367,485,069 |
46,367,485,069 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
276,531,779,733 |
158,727,191,829 |
173,077,183,930 |
167,654,224,854 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
915,245,857,398 |
1,329,603,405,504 |
1,157,233,259,066 |
1,121,261,908,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
454,969,196,242 |
851,004,907,177 |
536,493,231,739 |
672,944,752,551 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,105,487,164 |
57,351,920,871 |
71,684,538,542 |
132,058,187,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
204,320,000,000 |
185,430,276,963 |
134,320,000,000 |
142,320,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
280,883,321,623 |
315,145,379,917 |
485,727,241,058 |
244,290,999,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,360,966,147 |
-79,664,106,110 |
-71,402,118,904 |
-70,963,386,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
328,818,516 |
335,026,686 |
410,366,631 |
611,357,100 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,129,073,147,844 |
1,000,382,795,398 |
1,511,579,097,792 |
1,124,207,904,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,155,856,798,695 |
1,028,693,973,021 |
1,538,478,044,383 |
1,166,503,812,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,783,650,851 |
-28,311,177,623 |
-26,898,946,591 |
-42,295,908,241 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
181,164,930,419 |
167,199,982,370 |
92,699,944,231 |
92,090,198,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,154,988,259 |
76,538,259,871 |
12,422,576,784 |
10,166,326,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
79,759,252,945 |
65,633,683,740 |
67,989,348,067 |
61,779,795,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,250,689,215 |
25,028,038,759 |
12,288,019,380 |
20,144,075,853 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,857,001,885,755 |
9,271,279,624,661 |
9,291,575,645,897 |
9,357,423,627,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
138,171,998,054 |
102,922,116,054 |
128,001,041,500 |
113,598,187,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
95,864,766,000 |
60,614,766,000 |
60,614,766,000 |
45,614,766,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,399,248,500 |
45,399,366,500 |
67,386,275,500 |
67,983,421,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,092,016,446 |
-3,092,016,446 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
640,584,248,481 |
636,884,606,613 |
1,236,565,189,699 |
1,225,765,244,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
562,220,347,242 |
556,314,335,474 |
1,155,730,466,125 |
1,145,272,821,439 |
|
- Nguyên giá |
1,135,250,947,039 |
1,138,967,511,924 |
1,760,042,777,047 |
1,769,801,575,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-573,030,599,797 |
-582,653,176,450 |
-604,312,310,922 |
-624,528,753,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,363,901,239 |
80,570,271,139 |
80,834,723,574 |
80,492,423,426 |
|
- Nguyên giá |
88,389,818,438 |
90,864,281,933 |
91,429,824,814 |
91,397,350,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,025,917,199 |
-10,294,010,794 |
-10,595,101,240 |
-10,904,927,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,413,630,896,252 |
1,638,254,709,423 |
1,560,533,816,771 |
1,577,065,850,675 |
|
- Nguyên giá |
2,064,347,143,358 |
2,288,737,578,026 |
2,224,067,201,447 |
2,255,589,434,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-650,716,247,106 |
-650,482,868,603 |
-663,533,384,676 |
-678,523,583,842 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,719,894,148,681 |
5,918,350,194,968 |
5,328,829,298,482 |
5,428,134,439,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,500,738,253,005 |
2,950,888,392,833 |
2,740,396,509,561 |
2,767,526,773,810 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,219,155,895,676 |
2,967,461,802,135 |
2,588,432,788,921 |
2,660,607,665,931 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
326,458,466,028 |
352,399,432,772 |
315,984,907,430 |
302,063,765,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
196,240,210,347 |
212,181,847,913 |
215,518,145,840 |
201,597,003,897 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,614,894,072 |
131,614,894,072 |
91,864,070,803 |
91,864,070,803 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,396,638,391 |
-1,397,309,213 |
-1,397,309,213 |
-1,397,309,213 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
618,262,128,259 |
622,468,564,831 |
721,661,392,015 |
710,796,139,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
604,547,811,821 |
609,401,893,694 |
667,341,469,522 |
658,087,165,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
41,416,822,830 |
40,453,519,844 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,714,316,438 |
13,066,671,137 |
12,903,099,663 |
12,255,454,362 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,978,952,263,480 |
12,823,354,390,820 |
13,077,004,895,442 |
12,626,479,935,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,710,039,288,755 |
9,553,816,988,692 |
9,881,965,433,625 |
9,690,507,949,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,475,170,716,813 |
3,084,243,893,683 |
3,526,003,366,534 |
3,171,387,393,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
309,181,609,322 |
539,423,599,950 |
585,498,628,515 |
671,986,255,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
141,435,574,258 |
25,846,213,440 |
284,887,628,009 |
52,782,490,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,734,178,862 |
72,451,029,400 |
112,833,412,746 |
213,382,414,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,172,675,512 |
19,156,395,508 |
10,411,528,692 |
12,109,708,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,580,732,420 |
88,093,874,005 |
64,338,462,411 |
81,253,272,801 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
123,219,452,416 |
113,672,356,974 |
180,769,387,633 |
124,569,924,218 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
191,279,086,806 |
183,677,065,922 |
217,311,277,264 |
183,032,547,470 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,557,945,484,971 |
1,998,537,530,595 |
2,015,730,413,607 |
1,739,349,615,597 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,946,144,746 |
31,964,729,734 |
26,438,200,434 |
30,216,630,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
7,675,777,500 |
11,421,098,155 |
27,784,427,223 |
62,704,533,289 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,234,868,571,942 |
6,469,573,095,009 |
6,355,962,067,091 |
6,519,120,556,230 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
179,120,272,569 |
180,871,273,285 |
181,230,425,345 |
181,704,017,345 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
574,788,955,846 |
583,446,961,768 |
581,477,078,046 |
581,477,078,046 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,181,303,525,885 |
3,375,785,590,607 |
3,408,487,201,776 |
3,580,224,016,264 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
276,776,958,703 |
279,778,929,239 |
291,330,560,551 |
294,153,318,721 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,952,420,335,189 |
2,005,173,052,657 |
1,873,970,337,664 |
1,862,095,662,145 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
51,381,704,795 |
25,500,554,178 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,076,818,955 |
19,016,733,275 |
19,466,463,709 |
19,466,463,709 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,268,912,974,725 |
3,269,537,402,128 |
3,195,039,461,817 |
2,935,971,985,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,268,833,665,588 |
3,269,458,092,991 |
3,194,960,152,680 |
2,935,892,676,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,417,105,190 |
81,285,105,190 |
80,943,109,803 |
81,160,723,053 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-264,375,588,444 |
-264,375,588,444 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,680,954,800 |
5,543,933,630 |
3,729,629,896 |
3,464,761,895 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,176,963,627 |
41,887,974,706 |
46,015,444,649 |
52,296,272,650 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
678,685,925 |
678,685,925 |
1,135,346,358 |
1,135,346,358 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,919,625,904 |
17,930,955,741 |
-37,903,497,442 |
-232,122,377,951 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,929,019,332 |
31,830,118,800 |
-52,535,440,510 |
-38,464,668,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-38,848,645,236 |
-13,899,163,059 |
14,631,943,068 |
-193,657,709,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,395,540,218,073 |
1,380,872,073,922 |
1,312,152,925,271 |
1,241,070,756,572 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,978,952,263,480 |
12,823,354,390,820 |
13,077,004,895,442 |
12,626,479,935,217 |
|