TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,256,760,358,161 |
2,837,913,008,531 |
2,497,891,440,242 |
2,799,128,619,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
875,828,423,614 |
483,855,305,511 |
581,492,002,581 |
627,641,677,918 |
|
1. Tiền |
133,846,128,048 |
147,220,208,979 |
271,659,836,129 |
212,486,599,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
741,982,295,566 |
336,635,096,532 |
309,832,166,452 |
415,155,078,445 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,270,498,434 |
184,726,156,081 |
223,520,214,331 |
257,296,661,068 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
171,653,836,634 |
178,109,494,281 |
216,903,552,531 |
250,679,999,268 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
436,753,960,940 |
549,819,223,587 |
693,580,973,043 |
591,851,382,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
341,028,141,820 |
479,213,753,944 |
579,806,479,410 |
386,555,479,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,814,973,686 |
49,777,048,730 |
66,406,263,635 |
119,072,052,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,350,000,000 |
13,550,000,000 |
13,570,000,000 |
37,572,816,499 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,348,247,592 |
72,768,338,082 |
130,018,978,428 |
142,779,500,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,103,467,707 |
-65,767,339,935 |
-96,542,127,793 |
-96,808,631,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
316,065,549 |
277,422,766 |
321,379,363 |
2,680,165,611 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,705,725,777,959 |
1,551,454,203,284 |
915,587,443,868 |
1,258,531,513,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,726,439,373,150 |
1,567,485,832,905 |
948,354,535,920 |
1,286,107,885,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,713,595,191 |
-16,031,629,621 |
-32,767,092,052 |
-27,576,372,061 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,181,697,214 |
68,058,120,068 |
83,710,806,419 |
63,807,384,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,617,586,680 |
13,974,080,905 |
12,580,502,717 |
8,256,418,448 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,078,625,814 |
41,388,237,815 |
48,889,910,552 |
48,795,393,851 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,951,387,155 |
12,149,440,562 |
22,240,393,150 |
6,755,571,846 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
534,097,565 |
546,360,786 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,759,672,721,122 |
7,315,153,279,731 |
8,264,861,368,084 |
8,087,768,904,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
64,582,151,525 |
83,761,610,550 |
165,657,390,822 |
223,343,836,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
60,306,478,725 |
58,571,812,800 |
58,571,812,800 |
95,864,766,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,419,079,550 |
25,333,204,500 |
107,317,350,792 |
127,479,070,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-143,406,750 |
-143,406,750 |
-231,772,770 |
|
|
II.Tài sản cố định |
649,936,166,267 |
639,366,491,196 |
810,849,388,038 |
527,021,232,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
560,225,261,328 |
555,364,937,765 |
567,699,575,227 |
455,913,528,985 |
|
- Nguyên giá |
1,172,917,485,710 |
1,180,697,958,209 |
1,206,941,719,394 |
1,009,401,705,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-612,692,224,382 |
-625,333,020,444 |
-639,242,144,167 |
-553,488,176,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,710,904,939 |
84,001,553,431 |
243,149,812,811 |
71,107,703,116 |
|
- Nguyên giá |
101,470,004,835 |
93,842,009,877 |
253,263,323,979 |
80,722,696,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,759,099,896 |
-9,840,456,446 |
-10,113,511,168 |
-9,614,993,814 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
612,794,540,368 |
798,127,408,388 |
1,138,027,524,872 |
1,166,654,802,719 |
|
- Nguyên giá |
1,053,702,529,644 |
1,259,864,160,664 |
1,620,716,187,415 |
1,773,060,992,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,907,989,276 |
-461,736,752,276 |
-482,688,662,543 |
-606,406,189,757 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,332,307,200,615 |
4,602,353,864,294 |
4,953,851,730,334 |
5,157,753,206,525 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,330,615,721,696 |
1,641,739,821,111 |
2,445,821,919,430 |
2,494,915,760,945 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,001,691,478,919 |
2,960,614,043,183 |
2,508,029,810,904 |
2,662,837,445,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
305,879,070,339 |
381,973,771,017 |
378,314,397,790 |
416,635,134,677 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
181,317,838,133 |
269,673,378,811 |
248,096,142,109 |
286,416,878,996 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,944,894,072 |
113,684,054,072 |
131,614,894,072 |
131,614,894,072 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,383,661,866 |
-1,383,661,866 |
-1,396,638,391 |
-1,396,638,391 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
794,173,592,008 |
809,570,134,286 |
818,160,936,228 |
596,360,691,922 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
409,921,815,992 |
424,416,592,658 |
424,551,764,336 |
592,982,036,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,654,116,721 |
97,475,831,186 |
114,808,649,391 |
2,524,609,050 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
35,500,000 |
113,760,912 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
296,597,659,295 |
287,642,210,442 |
278,686,761,589 |
854,046,638 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,016,433,079,283 |
10,153,066,288,262 |
10,762,752,808,326 |
10,886,897,523,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,856,942,769,201 |
6,840,067,930,452 |
7,282,794,599,152 |
7,750,708,624,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,660,454,792,769 |
2,300,503,652,410 |
2,373,562,919,016 |
2,711,710,023,795 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
274,107,502,915 |
207,080,680,522 |
235,432,393,701 |
177,897,199,101 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
882,997,662,938 |
202,468,459,250 |
109,531,790,565 |
206,075,680,925 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,085,313,678 |
92,397,037,929 |
70,779,399,614 |
29,263,302,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,926,731,623 |
12,355,513,073 |
34,240,806,191 |
19,473,149,723 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,104,348,959 |
52,840,978,001 |
567,429,617,594 |
604,200,527,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
92,862,536,976 |
68,463,118,021 |
41,806,334,215 |
193,658,111,788 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
169,314,086,523 |
93,184,888,477 |
210,546,958,321 |
160,163,269,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,114,581,254,294 |
1,546,947,414,880 |
1,078,860,551,465 |
1,308,395,144,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,475,354,863 |
24,765,562,257 |
24,935,067,350 |
12,583,638,012 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,196,487,976,432 |
4,539,564,278,042 |
4,909,231,680,136 |
5,038,998,600,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
162,412,740,217 |
165,151,114,178 |
174,731,356,466 |
175,637,319,201 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,563,524,512,103 |
2,660,401,514,225 |
2,912,328,210,221 |
3,058,560,993,320 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
212,450,968,382 |
260,643,926,505 |
261,407,940,155 |
272,398,349,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,096,980,137,074 |
1,291,248,104,478 |
1,388,238,963,258 |
1,480,840,180,378 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
153,042,618,656 |
153,042,618,656 |
153,042,618,656 |
33,379,167,573 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,077,000,000 |
9,077,000,000 |
19,482,591,380 |
18,182,591,380 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,159,490,310,082 |
3,312,998,357,810 |
3,479,958,209,174 |
3,136,188,899,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,159,411,000,944 |
3,312,919,048,672 |
3,479,878,900,036 |
3,136,109,589,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,320 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
63,992,455,484 |
63,992,455,484 |
63,992,455,484 |
67,531,255,484 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-265,584,961,989 |
-265,584,961,989 |
-265,584,961,989 |
-264,375,588,444 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,684,396,317 |
8,438,443,015 |
7,416,182,125 |
7,974,940,667 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,450,030,746 |
50,052,958,243 |
48,914,736,238 |
49,554,545,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,263,120,098 |
5,263,120,098 |
545,785,207 |
705,737,375 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
122,482,839,499 |
254,017,533,032 |
352,929,044,443 |
20,315,191,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,440,286,082 |
84,098,768,667 |
191,124,692,451 |
346,001,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
149,923,125,581 |
169,918,764,365 |
161,804,351,992 |
19,969,189,714 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,168,488,168,469 |
1,191,104,548,468 |
1,266,030,706,207 |
1,248,768,555,987 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,138 |
79,309,138 |
79,309,138 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,138 |
79,309,138 |
79,309,138 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,016,433,079,283 |
10,153,066,288,262 |
10,762,752,808,326 |
10,886,897,523,844 |
|