MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,404,395,780,899 3,256,760,358,161 2,837,913,008,531 2,497,891,440,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 805,965,524,597 875,828,423,614 483,855,305,511 581,492,002,581
1. Tiền 161,839,982,382 133,846,128,048 147,220,208,979 271,659,836,129
2. Các khoản tương đương tiền 644,125,542,215 741,982,295,566 336,635,096,532 309,832,166,452
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 271,731,030,086 178,270,498,434 184,726,156,081 223,520,214,331
1. Chứng khoán kinh doanh 6,616,661,800 6,616,661,800 6,616,661,800 6,616,661,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 265,114,368,286 171,653,836,634 178,109,494,281 216,903,552,531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 820,807,711,965 436,753,960,940 549,819,223,587 693,580,973,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 474,650,241,781 341,028,141,820 479,213,753,944 579,806,479,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 194,632,578,990 76,814,973,686 49,777,048,730 66,406,263,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,500,000,000 13,350,000,000 13,550,000,000 13,570,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,345,385,688 70,348,247,592 72,768,338,082 130,018,978,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,607,168,305 -65,103,467,707 -65,767,339,935 -96,542,127,793
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 286,673,811 316,065,549 277,422,766 321,379,363
IV. Hàng tồn kho 1,466,552,230,199 1,705,725,777,959 1,551,454,203,284 915,587,443,868
1. Hàng tồn kho 1,473,000,134,177 1,726,439,373,150 1,567,485,832,905 948,354,535,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,447,903,978 -20,713,595,191 -16,031,629,621 -32,767,092,052
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,339,284,052 60,181,697,214 68,058,120,068 83,710,806,419
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,596,827,709 10,617,586,680 13,974,080,905 12,580,502,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,816,574,121 37,078,625,814 41,388,237,815 48,889,910,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,925,882,222 11,951,387,155 12,149,440,562 22,240,393,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 534,097,565 546,360,786
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,485,139,405,554 7,759,672,721,122 7,315,153,279,731 8,264,861,368,084
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,705,178,925 64,582,151,525 83,761,610,550 165,657,390,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,106,478,725 60,306,478,725 58,571,812,800 58,571,812,800
6. Phải thu dài hạn khác 3,742,106,950 4,419,079,550 25,333,204,500 107,317,350,792
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -143,406,750 -143,406,750 -143,406,750 -231,772,770
II.Tài sản cố định 659,817,874,253 649,936,166,267 639,366,491,196 810,849,388,038
1. Tài sản cố định hữu hình 569,859,009,101 560,225,261,328 555,364,937,765 567,699,575,227
- Nguyên giá 1,179,336,243,391 1,172,917,485,710 1,180,697,958,209 1,206,941,719,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -609,477,234,290 -612,692,224,382 -625,333,020,444 -639,242,144,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 89,958,865,152 89,710,904,939 84,001,553,431 243,149,812,811
- Nguyên giá 101,347,364,955 101,470,004,835 93,842,009,877 253,263,323,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,388,499,803 -11,759,099,896 -9,840,456,446 -10,113,511,168
III. Bất động sản đầu tư 626,633,204,231 612,794,540,368 798,127,408,388 1,138,027,524,872
- Nguyên giá 1,053,671,802,371 1,053,702,529,644 1,259,864,160,664 1,620,716,187,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -427,038,598,140 -440,907,989,276 -461,736,752,276 -482,688,662,543
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,071,452,623,808 5,332,307,200,615 4,602,353,864,294 4,953,851,730,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,315,625,561,430 2,330,615,721,696 1,641,739,821,111 2,445,821,919,430
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,755,827,062,378 3,001,691,478,919 2,960,614,043,183 2,508,029,810,904
V. Đầu tư tài chính dài hạn 307,989,591,355 305,879,070,339 381,973,771,017 378,314,397,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 183,428,359,149 181,317,838,133 269,673,378,811 248,096,142,109
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125,944,894,072 125,944,894,072 113,684,054,072 131,614,894,072
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,383,661,866 -1,383,661,866 -1,383,661,866 -1,396,638,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 755,540,932,982 794,173,592,008 809,570,134,286 818,160,936,228
1. Chi phí trả trước dài hạn 364,859,374,969 409,921,815,992 424,416,592,658 424,551,764,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,128,449,865 87,654,116,721 97,475,831,186 114,808,649,391
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 35,500,000 113,760,912
5. Lợi thế thương mại 305,553,108,148 296,597,659,295 287,642,210,442 278,686,761,589
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,889,535,186,453 11,016,433,079,283 10,153,066,288,262 10,762,752,808,326
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,899,242,300,284 7,856,942,769,201 6,840,067,930,452 7,282,794,599,152
I. Nợ ngắn hạn 4,041,811,095,055 3,660,454,792,769 2,300,503,652,410 2,373,562,919,016
1. Phải trả người bán ngắn hạn 298,475,993,124 274,107,502,915 207,080,680,522 235,432,393,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 810,137,130,331 882,997,662,938 202,468,459,250 109,531,790,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,141,565,892 19,085,313,678 92,397,037,929 70,779,399,614
4. Phải trả người lao động 17,775,015,750 12,926,731,623 12,355,513,073 34,240,806,191
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,926,973,123 66,104,348,959 52,840,978,001 567,429,617,594
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,711,122,412 92,862,536,976 68,463,118,021 41,806,334,215
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,991,925,189 169,314,086,523 93,184,888,477 210,546,958,321
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,613,910,966,613 2,114,581,254,294 1,546,947,414,880 1,078,860,551,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,740,402,621 28,475,354,863 24,765,562,257 24,935,067,350
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,857,431,205,229 4,196,487,976,432 4,539,564,278,042 4,909,231,680,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 150,956,160,505 162,412,740,217 165,151,114,178 174,731,356,466
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,423,266,409,936 2,563,524,512,103 2,660,401,514,225 2,912,328,210,221
7. Phải trả dài hạn khác 160,403,410,030 212,450,968,382 260,643,926,505 261,407,940,155
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 961,685,606,102 1,096,980,137,074 1,291,248,104,478 1,388,238,963,258
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 153,042,618,656 153,042,618,656 153,042,618,656 153,042,618,656
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,077,000,000 8,077,000,000 9,077,000,000 19,482,591,380
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,990,292,886,169 3,159,490,310,082 3,312,998,357,810 3,479,958,209,174
I. Vốn chủ sở hữu 2,990,213,577,031 3,159,411,000,944 3,312,919,048,672 3,479,878,900,036
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,558,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,558,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,634,952,321 5,634,952,320 5,634,952,321 5,634,952,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 63,992,455,484 63,992,455,484 63,992,455,484 63,992,455,484
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -265,584,961,989 -265,584,961,989 -265,584,961,989 -265,584,961,989
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,499,892,211 8,684,396,317 8,438,443,015 7,416,182,125
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,797,557,000 50,450,030,746 50,052,958,243 48,914,736,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,263,120,098 5,263,120,098 5,263,120,098 545,785,207
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417,076,047,723 122,482,839,499 254,017,533,032 352,929,044,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,169,015,722 -27,440,286,082 84,098,768,667 191,124,692,451
- LNST chưa phân phối kỳ này 381,907,032,001 149,923,125,581 169,918,764,365 161,804,351,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,165,534,514,183 1,168,488,168,469 1,191,104,548,468 1,266,030,706,207
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,138 79,309,138 79,309,138 79,309,138
1. Nguồn kinh phí 79,309,138 79,309,138 79,309,138 79,309,138
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,889,535,186,453 11,016,433,079,283 10,153,066,288,262 10,762,752,808,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.