1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,226,284,395 |
14,740,968,722 |
5,788,611,120 |
6,649,467,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,226,284,395 |
14,740,968,722 |
5,788,611,120 |
6,649,467,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,767,825,784 |
5,110,374,410 |
2,554,121,615 |
3,041,485,377 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,458,458,611 |
9,630,594,312 |
3,234,489,505 |
3,607,982,350 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,466,755,811 |
14,248,350,192 |
276,955,115 |
6,066,366,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-1,121,281 |
-1,205,600 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
781,651,843 |
1,089,756,741 |
712,068,628 |
1,349,896,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,144,683,860 |
22,790,393,363 |
2,799,375,992 |
8,324,452,310 |
|
12. Thu nhập khác |
113,995,157 |
140,555,556 |
157,500,000 |
103,888,888 |
|
13. Chi phí khác |
400,918 |
02 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,594,239 |
140,555,554 |
157,500,000 |
103,888,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,258,278,099 |
22,930,948,917 |
2,956,875,992 |
8,428,341,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
339,318,852 |
894,006,502 |
330,325,704 |
224,167,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,918,959,247 |
22,036,942,415 |
2,626,550,288 |
8,204,174,178 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,918,959,247 |
22,036,942,415 |
2,626,550,288 |
8,204,174,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
269 |
982 |
118 |
368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|