MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Tân Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 258,075,385,390 262,265,223,239 129,275,223,937 124,736,568,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,075,385,390 262,265,223,239 129,275,223,937 124,736,568,904
4. Giá vốn hàng bán 240,941,669,579 241,589,218,522 106,472,183,597 96,505,178,144
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,133,715,811 20,676,004,717 22,803,040,340 28,231,390,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,277,634,187 755,115,060 1,449,468,511 1,934,201,341
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,584,824,228 16,636,459,637 19,710,892,627 24,701,161,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,826,525,770 4,794,660,140 4,541,616,224 5,464,430,505
12. Thu nhập khác 302,891,533 336,814,810 768,744,116 705,234,387
13. Chi phí khác 14,572,221 13,774,928 116,792,829 456,507,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 288,319,312 323,039,882 651,951,287 248,726,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,114,845,082 5,117,700,022 5,193,567,511 5,713,157,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,098,263,976 1,100,520,179 1,193,456,813 1,401,303,706
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,016,581,106 4,017,179,843 4,000,110,698 4,311,853,336
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,016,581,106 4,017,179,843 4,000,110,698 4,311,853,336
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 803 533 532 608
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.