TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,147,074,923 |
206,931,919,399 |
86,162,741,967 |
86,377,845,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,597,084,095 |
11,579,132,556 |
3,546,075,330 |
8,925,086,547 |
|
1. Tiền |
2,597,084,095 |
11,579,132,556 |
3,546,075,330 |
898,872,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,026,213,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,000,000,000 |
13,000,000,000 |
23,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
13,000,000,000 |
23,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,551,231,555 |
167,506,279,869 |
47,436,162,746 |
39,090,089,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,508,351,900 |
163,929,877,587 |
43,451,337,403 |
35,134,957,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,049,452,583 |
540,297,500 |
969,333,700 |
533,922,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,993,427,072 |
3,036,104,782 |
3,015,491,643 |
3,421,210,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,598,589,924 |
14,236,219,357 |
12,158,526,468 |
13,649,385,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,598,589,924 |
14,236,219,357 |
12,158,526,468 |
13,649,385,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,400,169,349 |
610,287,617 |
21,977,423 |
713,283,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,400,169,349 |
610,287,617 |
|
549,504,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
21,977,423 |
163,779,502 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,612,822,133 |
6,383,835,251 |
3,446,740,568 |
6,961,061,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
488,180,974 |
245,169,000 |
80,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
488,180,974 |
245,169,000 |
80,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,977,832,713 |
3,188,424,353 |
2,957,812,568 |
6,388,620,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,559,738,462 |
3,024,854,910 |
2,469,432,013 |
3,055,102,614 |
|
- Nguyên giá |
16,073,803,734 |
15,527,793,734 |
14,642,607,260 |
15,693,852,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,514,065,272 |
-12,502,938,824 |
-12,173,175,247 |
-12,638,749,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
418,094,251 |
163,569,443 |
488,380,555 |
3,333,517,861 |
|
- Nguyên giá |
1,298,499,000 |
1,298,499,000 |
1,741,999,000 |
4,538,124,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-880,404,749 |
-1,134,929,557 |
-1,253,618,445 |
-1,204,606,139 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,146,808,446 |
2,950,241,898 |
408,928,000 |
532,441,064 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,033,848,585 |
2,837,282,037 |
342,244,504 |
465,757,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
112,959,861 |
112,959,861 |
66,683,496 |
66,683,496 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,759,897,056 |
213,315,754,650 |
89,609,482,535 |
93,338,906,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,426,205,606 |
158,846,417,219 |
35,106,527,254 |
38,250,401,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,250,037,206 |
158,600,248,819 |
34,981,358,854 |
38,250,401,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,348,135,487 |
143,712,916,148 |
19,400,921,651 |
19,034,192,262 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
292,232,000 |
555,770,652 |
836,537,860 |
1,104,185,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,389,852,583 |
4,355,735,278 |
4,041,371,577 |
3,290,896,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,258,260,604 |
7,667,512,901 |
9,547,191,568 |
14,135,360,302 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
517,673,598 |
297,045,738 |
297,223,851 |
375,482,744 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,443,882,934 |
2,011,268,102 |
858,112,347 |
310,284,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,168,400 |
246,168,400 |
125,168,400 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
176,168,400 |
246,168,400 |
125,168,400 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,333,691,450 |
54,469,337,431 |
54,502,955,281 |
55,088,505,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,333,691,450 |
54,469,337,431 |
54,502,955,281 |
55,088,505,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,553,000 |
93,553,000 |
93,553,000 |
93,553,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-27,200,000 |
-27,200,000 |
-27,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
223,557,344 |
385,804,588 |
548,051,832 |
710,299,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,016,581,106 |
4,017,179,843 |
3,888,550,449 |
4,311,853,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,016,581,106 |
4,017,179,843 |
4,000,110,698 |
4,311,853,336 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-111,560,249 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,759,897,056 |
213,315,754,650 |
89,609,482,535 |
93,338,906,731 |
|