MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Tân Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,147,074,923 206,931,919,399 86,162,741,967 86,377,845,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,597,084,095 11,579,132,556 3,546,075,330 8,925,086,547
1. Tiền 2,597,084,095 11,579,132,556 3,546,075,330 898,872,847
2. Các khoản tương đương tiền 8,026,213,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 13,000,000,000 23,000,000,000 24,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 13,000,000,000 23,000,000,000 24,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,551,231,555 167,506,279,869 47,436,162,746 39,090,089,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,508,351,900 163,929,877,587 43,451,337,403 35,134,957,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,049,452,583 540,297,500 969,333,700 533,922,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,993,427,072 3,036,104,782 3,015,491,643 3,421,210,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,598,589,924 14,236,219,357 12,158,526,468 13,649,385,342
1. Hàng tồn kho 35,598,589,924 14,236,219,357 12,158,526,468 13,649,385,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,400,169,349 610,287,617 21,977,423 713,283,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,400,169,349 610,287,617 549,504,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,977,423 163,779,502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,612,822,133 6,383,835,251 3,446,740,568 6,961,061,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 488,180,974 245,169,000 80,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 488,180,974 245,169,000 80,000,000 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,977,832,713 3,188,424,353 2,957,812,568 6,388,620,475
1. Tài sản cố định hữu hình 5,559,738,462 3,024,854,910 2,469,432,013 3,055,102,614
- Nguyên giá 16,073,803,734 15,527,793,734 14,642,607,260 15,693,852,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,514,065,272 -12,502,938,824 -12,173,175,247 -12,638,749,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 418,094,251 163,569,443 488,380,555 3,333,517,861
- Nguyên giá 1,298,499,000 1,298,499,000 1,741,999,000 4,538,124,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -880,404,749 -1,134,929,557 -1,253,618,445 -1,204,606,139
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,146,808,446 2,950,241,898 408,928,000 532,441,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,033,848,585 2,837,282,037 342,244,504 465,757,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 112,959,861 112,959,861 66,683,496 66,683,496
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,759,897,056 213,315,754,650 89,609,482,535 93,338,906,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,426,205,606 158,846,417,219 35,106,527,254 38,250,401,319
I. Nợ ngắn hạn 107,250,037,206 158,600,248,819 34,981,358,854 38,250,401,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,348,135,487 143,712,916,148 19,400,921,651 19,034,192,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 292,232,000 555,770,652 836,537,860 1,104,185,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,389,852,583 4,355,735,278 4,041,371,577 3,290,896,460
4. Phải trả người lao động 8,258,260,604 7,667,512,901 9,547,191,568 14,135,360,302
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 517,673,598 297,045,738 297,223,851 375,482,744
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,443,882,934 2,011,268,102 858,112,347 310,284,401
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,168,400 246,168,400 125,168,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 176,168,400 246,168,400 125,168,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,333,691,450 54,469,337,431 54,502,955,281 55,088,505,412
I. Vốn chủ sở hữu 54,333,691,450 54,469,337,431 54,502,955,281 55,088,505,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,553,000 93,553,000 93,553,000 93,553,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,200,000 -27,200,000 -27,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 223,557,344 385,804,588 548,051,832 710,299,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,016,581,106 4,017,179,843 3,888,550,449 4,311,853,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,016,581,106 4,017,179,843 4,000,110,698 4,311,853,336
- LNST chưa phân phối kỳ này -111,560,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,759,897,056 213,315,754,650 89,609,482,535 93,338,906,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.