1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,234,506,132 |
61,798,264,138 |
39,673,085,018 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,680,262,772 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,554,243,360 |
61,798,264,138 |
39,673,085,018 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,573,989,206 |
72,462,779,320 |
60,738,294,245 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-26,019,745,846 |
-10,664,515,182 |
-21,065,209,227 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
325,952,807 |
10,230,739 |
78,147,037 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
66,329,166,040 |
56,954,583,394 |
49,301,005,895 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,329,166,040 |
56,954,583,394 |
49,301,005,895 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,800,624,728 |
683,237,591 |
409,725,364 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,223,421,720 |
13,899,114,933 |
15,007,860,052 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-131,930,968,629 |
-82,213,752,142 |
-86,676,136,551 |
|
|
12. Thu nhập khác |
49,061,753,158 |
894,535,681 |
159,393,292 |
|
|
13. Chi phí khác |
37,198,493,353 |
1,037,965,129 |
761,807,009 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,863,259,805 |
-143,429,448 |
-602,413,717 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-120,067,708,824 |
-82,357,181,590 |
-87,278,550,268 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,464,930,998 |
392,106,715 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-118,602,777,826 |
-82,749,288,305 |
-87,278,550,268 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-109,483,474,424 |
-76,968,575,672 |
-68,285,852,979 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,333 |
-1,182 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|