MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2012 Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,234,506,132 61,798,264,138 39,673,085,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,680,262,772
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 104,554,243,360 61,798,264,138 39,673,085,018
4. Giá vốn hàng bán 130,573,989,206 72,462,779,320 60,738,294,245
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -26,019,745,846 -10,664,515,182 -21,065,209,227
6. Doanh thu hoạt động tài chính 325,952,807 10,230,739 78,147,037
7. Chi phí tài chính 66,329,166,040 56,954,583,394 49,301,005,895
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,329,166,040 56,954,583,394 49,301,005,895
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,800,624,728 683,237,591 409,725,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,223,421,720 13,899,114,933 15,007,860,052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -131,930,968,629 -82,213,752,142 -86,676,136,551
12. Thu nhập khác 49,061,753,158 894,535,681 159,393,292
13. Chi phí khác 37,198,493,353 1,037,965,129 761,807,009
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,863,259,805 -143,429,448 -602,413,717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -120,067,708,824 -82,357,181,590 -87,278,550,268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,464,930,998 392,106,715
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -118,602,777,826 -82,749,288,305 -87,278,550,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -109,483,474,424 -76,968,575,672 -68,285,852,979
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,333 -1,182
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.