MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,036,965,499,770 1,146,599,007,876 1,011,736,152,576 1,390,578,514,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,036,965,499,770 1,146,599,007,876 1,011,736,152,576 1,390,578,514,262
4. Giá vốn hàng bán 1,001,818,042,361 1,076,965,491,895 972,033,745,029 1,352,385,650,775
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,147,457,409 69,633,515,981 39,702,407,547 38,192,863,487
6. Doanh thu hoạt động tài chính 751,219,381 822,870,217 702,082,442 712,290,459
7. Chi phí tài chính 16,586,618,165 13,207,566,655 11,984,058,987 6,962,753,133
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,586,618,165 13,207,566,655 11,984,058,987 6,962,753,133
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,183,399,843 2,508,679,330 1,837,993,091 2,450,762,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,737,673,086 26,748,345,216 16,543,252,516 22,169,124,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,390,985,696 27,991,794,997 10,039,185,395 7,322,513,900
12. Thu nhập khác 1,773,506,810 1,598,699,691 272,134,117 718,666,360
13. Chi phí khác 522,795,347 258,609,448 96,041,079 134,712,641
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,250,711,463 1,340,090,243 176,093,038 583,953,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,641,697,159 29,331,885,240 10,215,278,433 7,906,467,619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 528,339,432 24,195,572,689 2,043,055,687 9,797,348,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,583,223,223 -8,216,055,217
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,113,357,727 22,719,535,774 8,172,222,746 6,325,174,095
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,113,357,727 22,719,535,774 8,172,222,746 6,325,174,095
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86 925 333 257
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.