1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,036,965,499,770 |
1,146,599,007,876 |
1,011,736,152,576 |
1,390,578,514,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,036,965,499,770 |
1,146,599,007,876 |
1,011,736,152,576 |
1,390,578,514,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,001,818,042,361 |
1,076,965,491,895 |
972,033,745,029 |
1,352,385,650,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,147,457,409 |
69,633,515,981 |
39,702,407,547 |
38,192,863,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
751,219,381 |
822,870,217 |
702,082,442 |
712,290,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,586,618,165 |
13,207,566,655 |
11,984,058,987 |
6,962,753,133 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,586,618,165 |
13,207,566,655 |
11,984,058,987 |
6,962,753,133 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,183,399,843 |
2,508,679,330 |
1,837,993,091 |
2,450,762,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,737,673,086 |
26,748,345,216 |
16,543,252,516 |
22,169,124,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,390,985,696 |
27,991,794,997 |
10,039,185,395 |
7,322,513,900 |
|
12. Thu nhập khác |
1,773,506,810 |
1,598,699,691 |
272,134,117 |
718,666,360 |
|
13. Chi phí khác |
522,795,347 |
258,609,448 |
96,041,079 |
134,712,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,250,711,463 |
1,340,090,243 |
176,093,038 |
583,953,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,641,697,159 |
29,331,885,240 |
10,215,278,433 |
7,906,467,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
528,339,432 |
24,195,572,689 |
2,043,055,687 |
9,797,348,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-17,583,223,223 |
|
-8,216,055,217 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,113,357,727 |
22,719,535,774 |
8,172,222,746 |
6,325,174,095 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,113,357,727 |
22,719,535,774 |
8,172,222,746 |
6,325,174,095 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
925 |
333 |
257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|