1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
613,051,886,879 |
471,661,936,529 |
1,129,572,995,807 |
332,324,565,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
613,051,886,879 |
471,661,936,529 |
1,129,572,995,807 |
332,324,565,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
567,345,726,840 |
438,181,769,941 |
1,063,741,921,085 |
296,467,362,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,706,160,039 |
33,480,166,588 |
65,831,074,722 |
35,857,203,401 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
734,975,936 |
738,940,445 |
768,107,087 |
736,253,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,388,106,717 |
17,677,191,489 |
18,705,914,300 |
17,074,144,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,388,106,717 |
17,677,191,489 |
18,705,914,300 |
17,074,144,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,093,430,430 |
941,321,760 |
1,269,099,027 |
832,370,240 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,486,798,273 |
14,099,178,278 |
26,926,694,738 |
12,310,981,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,472,800,555 |
1,501,415,506 |
19,697,473,744 |
6,375,960,668 |
|
12. Thu nhập khác |
486,982,320 |
1,577,405,460 |
608,381,530 |
331,317,640 |
|
13. Chi phí khác |
110,000,214 |
2,367,067,558 |
-43,102,396 |
76,702,056 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
376,982,106 |
-789,662,098 |
651,483,926 |
254,615,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,849,782,661 |
711,753,408 |
20,348,957,670 |
6,630,576,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,547,171,179 |
361,983,574 |
8,569,387,183 |
1,326,115,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,377,214,647 |
-219,632,892 |
-4,376,182,604 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,679,826,129 |
569,402,726 |
16,155,753,091 |
5,304,461,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,679,826,129 |
569,402,726 |
16,155,753,091 |
5,304,461,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
516 |
23 |
658 |
216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|