1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
817,166,833,664 |
677,885,488,769 |
613,051,886,879 |
471,661,936,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
817,166,833,664 |
677,885,488,769 |
613,051,886,879 |
471,661,936,529 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
706,806,988,616 |
646,162,897,065 |
567,345,726,840 |
438,181,769,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,359,845,048 |
31,722,591,704 |
45,706,160,039 |
33,480,166,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
796,002,865 |
727,322,624 |
734,975,936 |
738,940,445 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,011,961,548 |
10,186,090,061 |
16,388,106,717 |
17,677,191,489 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,011,961,548 |
10,186,090,061 |
16,388,106,717 |
17,677,191,489 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,434,831,775 |
1,239,486,499 |
1,093,430,430 |
941,321,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,889,799,722 |
13,152,729,889 |
13,486,798,273 |
14,099,178,278 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,819,254,868 |
7,871,607,879 |
15,472,800,555 |
1,501,415,506 |
|
12. Thu nhập khác |
741,056,995 |
583,967,704 |
486,982,320 |
1,577,405,460 |
|
13. Chi phí khác |
406,505,315 |
325,321,007 |
110,000,214 |
2,367,067,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
334,551,680 |
258,646,697 |
376,982,106 |
-789,662,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,153,806,548 |
8,130,254,576 |
15,849,782,661 |
711,753,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,830,761,310 |
1,626,050,915 |
6,547,171,179 |
361,983,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,377,214,647 |
-219,632,892 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,323,045,238 |
6,504,203,661 |
12,679,826,129 |
569,402,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,323,045,238 |
6,504,203,661 |
12,679,826,129 |
569,402,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,601 |
265 |
516 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|