1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
457,166,835,027 |
497,789,083,548 |
619,272,881,225 |
392,396,473,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
457,166,835,027 |
497,789,083,548 |
619,272,881,225 |
392,396,473,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
402,790,655,749 |
471,290,785,770 |
581,551,212,981 |
368,204,341,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,376,179,278 |
26,498,297,778 |
37,721,668,244 |
24,192,132,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
890,566,055 |
861,514,212 |
865,488,834 |
871,779,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
302,049,484 |
1,785,169,297 |
2,809,834,169 |
2,008,576,456 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
302,049,484 |
1,785,169,297 |
2,809,834,169 |
2,008,576,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,229,302,310 |
2,200,172,626 |
519,269,263 |
982,788,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,186,851,748 |
25,114,836,340 |
29,278,287,900 |
21,427,199,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,548,541,791 |
-1,740,366,273 |
5,979,765,746 |
645,347,914 |
|
12. Thu nhập khác |
1,323,672,012 |
5,335,516,353 |
176,661,319 |
900,713,927 |
|
13. Chi phí khác |
392,455,689 |
931,431,637 |
32,560,098 |
306,919,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
931,216,323 |
4,404,084,716 |
144,101,221 |
593,794,569 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,479,758,114 |
2,663,718,443 |
6,123,866,967 |
1,239,142,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,064,050,718 |
532,743,689 |
1,224,773,393 |
247,828,496 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-141,192,385 |
|
139,907,162 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,556,899,781 |
2,130,974,754 |
4,759,186,412 |
991,313,987 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,556,899,781 |
2,130,974,754 |
4,759,186,412 |
991,313,987 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
633 |
87 |
194 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|