1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,597,552,341 |
393,026,637,793 |
457,166,835,027 |
497,789,083,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
537,597,552,341 |
393,026,637,793 |
457,166,835,027 |
497,789,083,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
500,604,361,695 |
368,321,975,427 |
402,790,655,749 |
471,290,785,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,993,190,646 |
24,704,662,366 |
54,376,179,278 |
26,498,297,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,834,565,410 |
859,040,953 |
890,566,055 |
861,514,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,533,756 |
56,529,083 |
302,049,484 |
1,785,169,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,533,756 |
56,529,083 |
302,049,484 |
1,785,169,297 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,644,484,804 |
1,818,772,289 |
3,229,302,310 |
2,200,172,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,425,633,065 |
25,651,777,206 |
33,186,851,748 |
25,114,836,340 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,731,104,431 |
-1,963,375,259 |
18,548,541,791 |
-1,740,366,273 |
|
12. Thu nhập khác |
1,228,710,640 |
716,270,912 |
1,323,672,012 |
5,335,516,353 |
|
13. Chi phí khác |
462,459,878 |
294,764,204 |
392,455,689 |
931,431,637 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
766,250,762 |
421,506,708 |
931,216,323 |
4,404,084,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,497,355,193 |
-1,541,868,551 |
19,479,758,114 |
2,663,718,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
899,471,039 |
|
4,064,050,718 |
532,743,689 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-141,192,385 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,597,884,154 |
-1,541,868,551 |
15,556,899,781 |
2,130,974,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,597,884,154 |
-1,541,868,551 |
15,556,899,781 |
2,130,974,754 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
146 |
-63 |
633 |
87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|