MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 537,597,552,341 393,026,637,793 457,166,835,027 497,789,083,548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 537,597,552,341 393,026,637,793 457,166,835,027 497,789,083,548
4. Giá vốn hàng bán 500,604,361,695 368,321,975,427 402,790,655,749 471,290,785,770
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,993,190,646 24,704,662,366 54,376,179,278 26,498,297,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,834,565,410 859,040,953 890,566,055 861,514,212
7. Chi phí tài chính 26,533,756 56,529,083 302,049,484 1,785,169,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,533,756 56,529,083 302,049,484 1,785,169,297
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,644,484,804 1,818,772,289 3,229,302,310 2,200,172,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,425,633,065 25,651,777,206 33,186,851,748 25,114,836,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,731,104,431 -1,963,375,259 18,548,541,791 -1,740,366,273
12. Thu nhập khác 1,228,710,640 716,270,912 1,323,672,012 5,335,516,353
13. Chi phí khác 462,459,878 294,764,204 392,455,689 931,431,637
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 766,250,762 421,506,708 931,216,323 4,404,084,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,497,355,193 -1,541,868,551 19,479,758,114 2,663,718,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 899,471,039 4,064,050,718 532,743,689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -141,192,385
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,597,884,154 -1,541,868,551 15,556,899,781 2,130,974,754
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,597,884,154 -1,541,868,551 15,556,899,781 2,130,974,754
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 146 -63 633 87
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.