1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,372,730,860,910 |
|
1,943,191,293,326 |
2,062,838,442,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,372,730,860,910 |
|
1,943,191,293,326 |
2,062,838,442,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,181,009,187,136 |
|
1,782,887,621,607 |
1,914,523,747,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,721,673,774 |
|
160,303,671,719 |
148,314,694,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
433,399,156 |
|
3,690,451,433 |
3,831,920,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,074,401,527 |
|
385,112,323 |
9,168,788,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,074,401,527 |
|
385,112,323 |
9,168,788,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,384,660,924 |
|
10,248,640,529 |
5,536,392,629 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
130,671,297,593 |
|
124,805,054,841 |
107,198,197,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,024,712,886 |
|
28,555,315,459 |
30,243,236,923 |
|
12. Thu nhập khác |
25,385,940,283 |
|
3,616,142,444 |
6,720,993,564 |
|
13. Chi phí khác |
10,056,093,499 |
|
1,188,191,617 |
1,539,529,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,329,846,784 |
|
2,427,950,827 |
5,181,464,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,354,559,670 |
|
30,983,266,286 |
35,424,701,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,943,233,658 |
|
6,634,456,465 |
6,530,039,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-210,481,414 |
|
-60,512,295 |
139,907,162 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,621,807,426 |
|
24,409,322,116 |
28,754,754,680 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,621,807,426 |
|
24,409,322,116 |
28,754,754,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,976 |
|
993 |
1,170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|