MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,372,730,860,910 1,943,191,293,326 2,062,838,442,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,372,730,860,910 1,943,191,293,326 2,062,838,442,152
4. Giá vốn hàng bán 2,181,009,187,136 1,782,887,621,607 1,914,523,747,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 191,721,673,774 160,303,671,719 148,314,694,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 433,399,156 3,690,451,433 3,831,920,673
7. Chi phí tài chính 14,074,401,527 385,112,323 9,168,788,493
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,074,401,527 385,112,323 9,168,788,493
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,384,660,924 10,248,640,529 5,536,392,629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 130,671,297,593 124,805,054,841 107,198,197,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,024,712,886 28,555,315,459 30,243,236,923
12. Thu nhập khác 25,385,940,283 3,616,142,444 6,720,993,564
13. Chi phí khác 10,056,093,499 1,188,191,617 1,539,529,001
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,329,846,784 2,427,950,827 5,181,464,563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,354,559,670 30,983,266,286 35,424,701,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,943,233,658 6,634,456,465 6,530,039,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -210,481,414 -60,512,295 139,907,162
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,621,807,426 24,409,322,116 28,754,754,680
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,621,807,426 24,409,322,116 28,754,754,680
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,976 993 1,170
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.