MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 289,660,275,754 599,408,559,394 591,161,891,927 553,103,887,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 439,696,811 4,819,330,710 2,056,090,137 1,703,751,886
1. Tiền 439,696,811 4,819,330,710 2,056,090,137 1,703,751,886
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,033,158,036 287,511,852,163 248,284,697,836 199,500,398,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,346,680,567 288,029,568,014 249,157,740,009 199,584,280,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 688,000,000 1,488,000,000 1,190,000,000 1,190,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,231,055,469 2,226,862,149 2,169,535,827 2,958,695,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,232,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 208,715,942,803 294,313,988,626 326,296,256,692 336,188,368,199
1. Hàng tồn kho 209,625,926,664 295,223,972,487 338,942,275,378 354,910,380,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -909,983,861 -909,983,861 -12,646,018,686 -18,722,012,585
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,471,478,104 12,763,387,895 14,524,847,262 15,711,369,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,797,649,164 12,597,901,225 14,524,847,262 9,641,203,435
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,508,342,270 4,817,994,521
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 165,486,670 165,486,670 1,252,171,504
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,578,221,322 344,889,491,661 328,293,996,886 316,571,956,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 113,631,269,175 114,483,503,694 115,337,472,540 116,199,948,966
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 113,631,269,175 114,483,503,694 115,337,472,540 116,199,948,966
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,088,003,276 155,635,735,712 148,243,284,415 136,703,162,908
1. Tài sản cố định hữu hình 165,850,450,763 155,446,694,449 148,077,663,171 136,560,961,683
- Nguyên giá 1,138,880,557,778 1,138,194,568,250 1,143,663,572,705 1,143,633,388,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -973,030,107,015 -982,747,873,801 -995,585,909,534 -1,007,072,426,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 237,552,513 189,041,263 165,621,244 142,201,225
- Nguyên giá 1,062,601,645 1,063,641,876 1,063,641,876 1,063,641,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,049,132 -874,600,613 -898,020,632 -921,440,651
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,251,010,138 12,805,151,087 7,224,361,828 8,986,699,069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,251,010,138 12,805,151,087 7,224,361,828 8,986,699,069
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,607,938,733 61,965,101,168 57,488,878,103 54,682,146,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,336,945,024 61,694,107,459 57,357,791,556 54,551,059,504
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 270,993,709 270,993,709 131,086,547 131,086,547
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 648,238,497,076 944,298,051,055 919,455,888,813 869,675,844,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 386,450,389,421 678,432,489,755 648,831,141,101 597,224,707,357
I. Nợ ngắn hạn 386,415,920,355 678,398,020,689 648,796,672,035 597,190,238,291
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,142,375,814 203,323,225,414 185,578,132,155 230,257,532,729
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 170,908,118 175,579,992 182,007,394
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,047,078,025 26,301,088,762 32,228,645,632 9,482,478,307
4. Phải trả người lao động 45,348,211,243 14,892,707,775 22,104,894,315 15,503,150,027
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 239,087,188 156,868,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,785,809,064 2,052,255,937
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,518,644,487 17,408,389,367 10,114,705,817 2,546,586,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,067,586,536 242,145,184,101 173,483,190,342 170,607,051,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 155,550,779,617 219,328,840,323 162,642,047,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,292,024,250 6,819,928,471 5,543,596,271 3,760,259,871
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,469,066 34,469,066 34,469,066 34,469,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 34,469,066 34,469,066 34,469,066 34,469,066
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,788,107,655 265,865,561,300 270,624,747,712 272,451,137,402
I. Vốn chủ sở hữu 247,052,502,278 251,129,955,923 255,889,142,335 257,715,532,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 839,663,384 2,786,142,275 2,786,142,275 2,786,142,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,130,974,754 6,890,161,166 8,716,550,856
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,130,974,754 6,890,161,166 8,716,550,856
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,735,605,377 14,735,605,377 14,735,605,377 14,735,605,377
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 14,735,605,377 14,735,605,377 14,735,605,377 14,735,605,377
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 648,238,497,076 944,298,051,055 919,455,888,813 869,675,844,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.