TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
289,660,275,754 |
599,408,559,394 |
591,161,891,927 |
553,103,887,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
439,696,811 |
4,819,330,710 |
2,056,090,137 |
1,703,751,886 |
|
1. Tiền |
439,696,811 |
4,819,330,710 |
2,056,090,137 |
1,703,751,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,033,158,036 |
287,511,852,163 |
248,284,697,836 |
199,500,398,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,346,680,567 |
288,029,568,014 |
249,157,740,009 |
199,584,280,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
688,000,000 |
1,488,000,000 |
1,190,000,000 |
1,190,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,231,055,469 |
2,226,862,149 |
2,169,535,827 |
2,958,695,362 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
208,715,942,803 |
294,313,988,626 |
326,296,256,692 |
336,188,368,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,625,926,664 |
295,223,972,487 |
338,942,275,378 |
354,910,380,784 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-909,983,861 |
-909,983,861 |
-12,646,018,686 |
-18,722,012,585 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,471,478,104 |
12,763,387,895 |
14,524,847,262 |
15,711,369,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,797,649,164 |
12,597,901,225 |
14,524,847,262 |
9,641,203,435 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,508,342,270 |
|
|
4,817,994,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
165,486,670 |
165,486,670 |
|
1,252,171,504 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,578,221,322 |
344,889,491,661 |
328,293,996,886 |
316,571,956,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
113,631,269,175 |
114,483,503,694 |
115,337,472,540 |
116,199,948,966 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
113,631,269,175 |
114,483,503,694 |
115,337,472,540 |
116,199,948,966 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,088,003,276 |
155,635,735,712 |
148,243,284,415 |
136,703,162,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,850,450,763 |
155,446,694,449 |
148,077,663,171 |
136,560,961,683 |
|
- Nguyên giá |
1,138,880,557,778 |
1,138,194,568,250 |
1,143,663,572,705 |
1,143,633,388,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-973,030,107,015 |
-982,747,873,801 |
-995,585,909,534 |
-1,007,072,426,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
237,552,513 |
189,041,263 |
165,621,244 |
142,201,225 |
|
- Nguyên giá |
1,062,601,645 |
1,063,641,876 |
1,063,641,876 |
1,063,641,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-825,049,132 |
-874,600,613 |
-898,020,632 |
-921,440,651 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,251,010,138 |
12,805,151,087 |
7,224,361,828 |
8,986,699,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,251,010,138 |
12,805,151,087 |
7,224,361,828 |
8,986,699,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,607,938,733 |
61,965,101,168 |
57,488,878,103 |
54,682,146,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,336,945,024 |
61,694,107,459 |
57,357,791,556 |
54,551,059,504 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
270,993,709 |
270,993,709 |
131,086,547 |
131,086,547 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
648,238,497,076 |
944,298,051,055 |
919,455,888,813 |
869,675,844,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
386,450,389,421 |
678,432,489,755 |
648,831,141,101 |
597,224,707,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,415,920,355 |
678,398,020,689 |
648,796,672,035 |
597,190,238,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,142,375,814 |
203,323,225,414 |
185,578,132,155 |
230,257,532,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
170,908,118 |
175,579,992 |
182,007,394 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,047,078,025 |
26,301,088,762 |
32,228,645,632 |
9,482,478,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,348,211,243 |
14,892,707,775 |
22,104,894,315 |
15,503,150,027 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
239,087,188 |
156,868,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
11,785,809,064 |
|
2,052,255,937 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,518,644,487 |
17,408,389,367 |
10,114,705,817 |
2,546,586,776 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,067,586,536 |
242,145,184,101 |
173,483,190,342 |
170,607,051,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
155,550,779,617 |
219,328,840,323 |
162,642,047,174 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,292,024,250 |
6,819,928,471 |
5,543,596,271 |
3,760,259,871 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,469,066 |
34,469,066 |
34,469,066 |
34,469,066 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
34,469,066 |
34,469,066 |
34,469,066 |
34,469,066 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,788,107,655 |
265,865,561,300 |
270,624,747,712 |
272,451,137,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,052,502,278 |
251,129,955,923 |
255,889,142,335 |
257,715,532,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
839,663,384 |
2,786,142,275 |
2,786,142,275 |
2,786,142,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,130,974,754 |
6,890,161,166 |
8,716,550,856 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,130,974,754 |
6,890,161,166 |
8,716,550,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
648,238,497,076 |
944,298,051,055 |
919,455,888,813 |
869,675,844,759 |
|