TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
443,555,759,378 |
320,992,255,274 |
289,660,275,754 |
599,408,559,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,244,239,005 |
4,160,913,202 |
439,696,811 |
4,819,330,710 |
|
1. Tiền |
6,244,239,005 |
4,160,913,202 |
439,696,811 |
4,819,330,710 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,230,945,363 |
87,189,154,709 |
47,033,158,036 |
287,511,852,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,195,969,649 |
87,625,363,588 |
48,346,680,567 |
288,029,568,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,000,740,786 |
1,604,509,814 |
688,000,000 |
1,488,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,266,812,928 |
2,191,859,307 |
2,231,055,469 |
2,226,862,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
-4,232,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,232,583,578 |
221,098,025,275 |
208,715,942,803 |
294,313,988,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,863,446,473 |
222,037,150,018 |
209,625,926,664 |
295,223,972,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-630,862,895 |
-939,124,743 |
-909,983,861 |
-909,983,861 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,847,991,432 |
8,544,162,088 |
33,471,478,104 |
12,763,387,895 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,847,991,432 |
8,544,162,088 |
26,797,649,164 |
12,597,901,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,508,342,270 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
165,486,670 |
165,486,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,083,852,402 |
362,452,268,392 |
358,578,221,322 |
344,889,491,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
111,932,894,016 |
112,760,746,207 |
113,631,269,175 |
114,483,503,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
111,932,894,016 |
112,760,746,207 |
113,631,269,175 |
114,483,503,694 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,370,132,627 |
163,556,237,580 |
166,088,003,276 |
155,635,735,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,370,132,627 |
163,295,415,662 |
165,850,450,763 |
155,446,694,449 |
|
- Nguyên giá |
1,170,986,819,504 |
1,173,628,060,680 |
1,138,880,557,778 |
1,138,194,568,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-995,616,686,877 |
-1,010,332,645,018 |
-973,030,107,015 |
-982,747,873,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
260,821,918 |
237,552,513 |
189,041,263 |
|
- Nguyên giá |
782,601,645 |
1,062,601,645 |
1,062,601,645 |
1,063,641,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-782,601,645 |
-801,779,727 |
-825,049,132 |
-874,600,613 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,822,662,925 |
7,958,298,834 |
6,251,010,138 |
12,805,151,087 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
7,958,298,834 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,822,662,925 |
|
6,251,010,138 |
12,805,151,087 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,958,162,834 |
78,176,985,771 |
72,607,938,733 |
61,965,101,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,747,681,420 |
78,047,184,447 |
72,336,945,024 |
61,694,107,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
210,481,414 |
129,801,324 |
270,993,709 |
270,993,709 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
831,639,611,780 |
683,444,523,666 |
648,238,497,076 |
944,298,051,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
560,498,272,419 |
413,925,732,946 |
386,450,389,421 |
678,432,489,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
560,377,630,686 |
413,805,091,213 |
386,415,920,355 |
678,398,020,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,558,909,611 |
142,408,127,778 |
212,142,375,814 |
203,323,225,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
224,830,130 |
394,679,848 |
|
170,908,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
153,062,356,119 |
91,199,805,787 |
24,047,078,025 |
26,301,088,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,331,803,754 |
20,115,904,012 |
45,348,211,243 |
14,892,707,775 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
175,674,925,730 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
11,785,809,064 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,753,844,994 |
3,673,394,191 |
11,518,644,487 |
17,408,389,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82,067,586,536 |
242,145,184,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
148,513,114,249 |
|
155,550,779,617 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,770,960,348 |
7,500,065,348 |
11,292,024,250 |
6,819,928,471 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,641,733 |
120,641,733 |
34,469,066 |
34,469,066 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
120,641,733 |
120,641,733 |
34,469,066 |
34,469,066 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,141,339,361 |
269,518,790,720 |
261,788,107,655 |
265,865,561,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,340,397,598 |
251,717,848,957 |
247,052,502,278 |
251,129,955,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
839,663,384 |
2,786,142,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,127,558,704 |
5,505,010,063 |
|
2,130,974,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,130,974,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,127,558,704 |
5,505,010,063 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
17,800,941,763 |
17,800,941,763 |
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
17,800,941,763 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
17,800,941,763 |
|
14,735,605,377 |
14,735,605,377 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
831,639,611,780 |
683,444,523,666 |
648,238,497,076 |
944,298,051,055 |
|