MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 443,555,759,378 320,992,255,274 289,660,275,754 599,408,559,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,244,239,005 4,160,913,202 439,696,811 4,819,330,710
1. Tiền 6,244,239,005 4,160,913,202 439,696,811 4,819,330,710
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,230,945,363 87,189,154,709 47,033,158,036 287,511,852,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,195,969,649 87,625,363,588 48,346,680,567 288,029,568,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,000,740,786 1,604,509,814 688,000,000 1,488,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,266,812,928 2,191,859,307 2,231,055,469 2,226,862,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,232,578,000 -4,232,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 254,232,583,578 221,098,025,275 208,715,942,803 294,313,988,626
1. Hàng tồn kho 254,863,446,473 222,037,150,018 209,625,926,664 295,223,972,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -630,862,895 -939,124,743 -909,983,861 -909,983,861
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,847,991,432 8,544,162,088 33,471,478,104 12,763,387,895
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,847,991,432 8,544,162,088 26,797,649,164 12,597,901,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,508,342,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 165,486,670 165,486,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,083,852,402 362,452,268,392 358,578,221,322 344,889,491,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 111,932,894,016 112,760,746,207 113,631,269,175 114,483,503,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 111,932,894,016 112,760,746,207 113,631,269,175 114,483,503,694
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 175,370,132,627 163,556,237,580 166,088,003,276 155,635,735,712
1. Tài sản cố định hữu hình 175,370,132,627 163,295,415,662 165,850,450,763 155,446,694,449
- Nguyên giá 1,170,986,819,504 1,173,628,060,680 1,138,880,557,778 1,138,194,568,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -995,616,686,877 -1,010,332,645,018 -973,030,107,015 -982,747,873,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 260,821,918 237,552,513 189,041,263
- Nguyên giá 782,601,645 1,062,601,645 1,062,601,645 1,063,641,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -782,601,645 -801,779,727 -825,049,132 -874,600,613
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,822,662,925 7,958,298,834 6,251,010,138 12,805,151,087
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,958,298,834
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,822,662,925 6,251,010,138 12,805,151,087
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,958,162,834 78,176,985,771 72,607,938,733 61,965,101,168
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,747,681,420 78,047,184,447 72,336,945,024 61,694,107,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 210,481,414 129,801,324 270,993,709 270,993,709
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 831,639,611,780 683,444,523,666 648,238,497,076 944,298,051,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 560,498,272,419 413,925,732,946 386,450,389,421 678,432,489,755
I. Nợ ngắn hạn 560,377,630,686 413,805,091,213 386,415,920,355 678,398,020,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,558,909,611 142,408,127,778 212,142,375,814 203,323,225,414
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 224,830,130 394,679,848 170,908,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 153,062,356,119 91,199,805,787 24,047,078,025 26,301,088,762
4. Phải trả người lao động 25,331,803,754 20,115,904,012 45,348,211,243 14,892,707,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 175,674,925,730
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,785,809,064
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,753,844,994 3,673,394,191 11,518,644,487 17,408,389,367
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,067,586,536 242,145,184,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 148,513,114,249 155,550,779,617
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,770,960,348 7,500,065,348 11,292,024,250 6,819,928,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,641,733 120,641,733 34,469,066 34,469,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 120,641,733 120,641,733 34,469,066 34,469,066
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,141,339,361 269,518,790,720 261,788,107,655 265,865,561,300
I. Vốn chủ sở hữu 253,340,397,598 251,717,848,957 247,052,502,278 251,129,955,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 839,663,384 2,786,142,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,127,558,704 5,505,010,063 2,130,974,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,130,974,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,127,558,704 5,505,010,063
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,800,941,763 17,800,941,763 14,735,605,377 14,735,605,377
1. Nguồn kinh phí 17,800,941,763
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 17,800,941,763 14,735,605,377 14,735,605,377
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 831,639,611,780 683,444,523,666 648,238,497,076 944,298,051,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.